Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
10.50 +0.20 (+1.94%)
(BAO LONG INSURANCE CORPORATION)
KL: 24,200 CP
Cập nhật lúc 14:58:48 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:37:33 | 10.5 | +0.20 | 1,300 | M |
14:33:06 | 10.4 | +0.10 | 6,800 | M |
14:31:03 | 10.3 | 0.00 | 6,800 | B |
11:03:49 | 10.4 | +0.10 | 3,500 | M |
11:03:04 | 10.4 | +0.10 | 800 | M |
10:57:00 | 10.4 | +0.10 | 5,000 | - |
EPS năm 2023 1,482 | P/E 4QGN 24.54 | |
EPS 4 quý gần nhất 436 | KLGD 10 phiên 11,535 | |
EPS pha loãng 436 | ROE 4QGN 11.22 | |
ROA 4QGN 3.67 | Giá trị sổ sách 13,603 | |
P/B 0.79 | Beta 0.44 | |
EV/EBIT -1.93 | EV/EBITDA -1.94 | |
Vốn hóa (tỷ) 630 (+14) | Slg niêm yết 60,000,000 | |
Slg lưu hành 59,999,474 | Giá cao nhất 52T 13.8 | |
Slg TDCN 11,999,894 | Giá thấp nhất 52T 10.08 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 29,400,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.18 | Room NN còn lại 2,890,805.9 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,609.4 | 1,257.8 | 78.16% |
Lợi nhuận trước thuế | 99.7 | 111 | 111.38% |
Lợi nhuận sau thuế | 79.7 | 88.9 | 111.53% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 334.5 | 294.1 | 341.2 | 288.1 | 332.8 | 281.7 | 291.5 | 271.4 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 51.8 | 61.8 | 55.4 | 66.6 | 10.5 | 97.2 | 0.7 | 128.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.5 | 21 | 16.3 | 23.1 | 3.2 | 34.5 | 0.2 | 47.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 31.4 | 29 | 41.4 | 18 | 18.4 | 21.3 | 17.1 | 79.4 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 25.7 | 35.2 | 19.4 | 30.7 | -52.6 | 67.5 | -64.8 | 160 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 20.7 | 28.1 | 15.5 | 24.6 | -42 | 54 | -51.8 | 128 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.2 | 9.6 | 4.6 | 8.5 | -12.6 | 19.2 | -17.8 | 47.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 10.5 | 0.2 +1.94% | 0.25 | 24,200 |
25/04/2024 | 10.5 | 0.1 +0.96% | 0.19 | 18,400 |
24/04/2024 | 10.5 | 0.3 +2.94% | 0.31 | 30,300 |
23/04/2024 | 10.3 | 0.2 +1.98% | 0.06 | 5,600 |
22/04/2024 | 10.3 | 0.2 +1.98% | 0.22 | 21,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 32,600 | 39,600 | 1,087 | 1,414 |
24/04/24 | 38,800 | 46,600 | 1,617 | 2,118 |
23/04/24 | 14,800 | 20,900 | 871 | 1,493 |
22/04/24 | 35,500 | 36,800 | 1,076 | 1,840 |
19/04/24 | 20,400 | 39,600 | 785 | 1,320 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 10.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 10.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 10.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 10.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 10.30 | 400 | 0 | +400 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.