Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ANV - CẬP NHẬT ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG 2024 - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 05/07/2024
33.50 +0.05 (+0.15%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:46 | 33.5 | +0.05 | 1,600 | M |
11:27:47 | 33.45 | 0.00 | 2,300 | B |
11:26:29 | 33.45 | 0.00 | 2,800 | M |
11:26:00 | 33.4 | -0.05 | 2,500 | B |
11:24:35 | 33.4 | -0.05 | 100 | B |
11:21:18 | 33.45 | 0.00 | 100 | M |
11:20:57 | 33.45 | 0.00 | 300 | M |
11:15:59 | 33.45 | 0.00 | 4,000 | M |
11:15:51 | 33.45 | 0.00 | 30,000 | B |
11:15:31 | 33.45 | 0.00 | 1,000 | B |
11:13:25 | 33.45 | 0.00 | 100 | B |
11:12:01 | 33.45 | 0.00 | 900 | B |
11:11:47 | 33.45 | 0.00 | 100 | B |
11:07:59 | 33.5 | +0.05 | 500 | M |
11:07:45 | 33.5 | +0.05 | 500 | M |
11:06:58 | 33.5 | +0.05 | 900 | M |
11:04:04 | 33.5 | +0.05 | 1,000 | M |
11:02:27 | 33.5 | +0.05 | 100 | M |
11:00:59 | 33.5 | +0.05 | 100 | M |
10:58:32 | 33.5 | +0.05 | 100 | M |
EPS năm 2024 297 | P/E 4QGN 294.19 | |
EPS 4 quý gần nhất 114 | KLGD 10 phiên 646,740 | |
EPS pha loãng 114 | ROE 4QGN 0.52 | |
ROA 4QGN 0.3 | Giá trị sổ sách 21,379 | |
P/B 1.56 | Beta 1.45 | |
EV/EBIT 31.62 | EV/EBITDA 19.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,460 (+7) | Slg niêm yết 133,539,625 | |
Slg lưu hành 133,127,875 | Giá cao nhất 52T 35.47 | |
Slg TDCN 46,594,756 | Giá thấp nhất 52T 24.24 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 65,434,416 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.91 | Room NN còn lại 64,215,833 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,193.4 | 1,016 | 1,110.8 | 1,098.8 | 1,074.3 | 1,155.2 | 1,144.3 | 1,238.7 |
Giá vốn hàng bán | 1,045.6 | 914.8 | 996.5 | 1,014 | 1,026.1 | 951.9 | 909.1 | 951.9 |
Lợi nhuận gộp | 147.8 | 101.3 | 114.3 | 84.8 | 48.2 | 203.3 | 235.2 | 286.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12 | 10 | 10.3 | 7.7 | 4.5 | 17.6 | 20.6 | 23.2 |
Lợi nhuận tài chính | -16.5 | -19.4 | -38.9 | -27.7 | -38.6 | -27.2 | -33.4 | -33.8 |
Chi phí bán hàng | 68.7 | 34.5 | 53.6 | 37.6 | 42.5 | 54.7 | 70.5 | 97.4 |
Lợi nhuận khác | -39.1 | 1.2 | 0.5 | 3.6 | 4.5 | 5 | 13 | 3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -2.8 | 30.5 | 4.3 | 7.1 | -51.8 | 108 | 126.2 | 137.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -2.3 | 16.9 | -0.5 | 1 | -51 | 92.4 | 106.5 | 119.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.5 | 1.7 | -0 | 0.1 | -4.8 | 8 | 9.3 | 9.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.