Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO CẬP NHẬT NGẮN KQKD Q3/2024 - ANV
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 19/11/2024
17.90 +0.20 (+1.13%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 17.9 | +0.20 | 65,900 | - |
14:29:20 | 17.8 | +0.10 | 100 | M |
14:29:16 | 17.8 | +0.10 | 200 | B |
14:28:56 | 17.8 | +0.10 | 200 | B |
14:28:54 | 17.8 | +0.10 | 4,800 | B |
14:27:47 | 17.75 | +0.05 | 3,000 | B |
14:27:41 | 17.85 | +0.15 | 100 | B |
14:26:58 | 17.85 | +0.15 | 1,000 | B |
14:26:47 | 17.9 | +0.20 | 2,000 | M |
14:26:45 | 17.85 | +0.15 | 100 | B |
14:25:38 | 17.9 | +0.20 | 5,000 | M |
14:25:30 | 17.9 | +0.20 | 1,300 | M |
14:25:20 | 17.9 | +0.20 | 3,000 | M |
14:25:05 | 17.9 | +0.20 | 3,000 | M |
14:24:38 | 17.85 | +0.15 | 2,500 | M |
14:24:32 | 17.85 | +0.15 | 1,900 | M |
14:24:24 | 17.85 | +0.15 | 2,000 | M |
14:24:19 | 17.85 | +0.15 | 3,100 | M |
14:24:18 | 17.85 | +0.15 | 100 | M |
14:24:18 | 17.85 | +0.15 | 5,000 | M |
EPS năm 2024 297 | P/E 4QGN 112.28 | |
EPS 4 quý gần nhất 158 | KLGD 10 phiên 2,159,080 | |
EPS pha loãng 158 | ROE 4QGN 1.47 | |
ROA 4QGN 0.84 | Giá trị sổ sách 10,735 | |
P/B 1.65 | Beta 1.45 | |
EV/EBIT 31.62 | EV/EBITDA 19.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,766 (+53) | Slg niêm yết 133,539,625 | |
Slg lưu hành 266,255,750 | Giá cao nhất 52T 18.5 | |
Slg TDCN 93,189,512 | Giá thấp nhất 52T 13.94 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 65,434,416 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.66 | Room NN còn lại 63,224,333 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,341 | 1,193.4 | 1,016 | 1,110.8 | 1,098.8 | 1,074.3 | 1,155.2 | 1,144.3 |
Giá vốn hàng bán | 1,168.4 | 1,045.6 | 914.8 | 996.5 | 1,014 | 1,026.1 | 951.9 | 909.1 |
Lợi nhuận gộp | 172.7 | 147.8 | 101.3 | 114.3 | 84.8 | 48.2 | 203.3 | 235.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.9 | 12 | 10 | 10.3 | 7.7 | 4.5 | 17.6 | 20.6 |
Lợi nhuận tài chính | -25.7 | -16.5 | -19.4 | -38.9 | -27.7 | -38.6 | -27.2 | -33.4 |
Chi phí bán hàng | 82.1 | 68.7 | 34.5 | 53.6 | 37.6 | 42.5 | 54.7 | 70.5 |
Lợi nhuận khác | -7.6 | -39.1 | 1.2 | 0.5 | 3.6 | 4.5 | 5 | 13 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 37.1 | -2.8 | 30.5 | 4.3 | 7.1 | -51.8 | 108 | 126.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 27.9 | -2.3 | 16.9 | -0.5 | 1 | -51 | 92.4 | 106.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.1 | 1.5 | 1.7 | -0 | 0.1 | -4.8 | 8 | 9.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.