Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.05 -0.35 (-2.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ABR | 4,300 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 3,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 87.5% | 3 37.5% | 3 37.5% | 1 12.5% | 2,300 53.49% | 700 16.28% | 1,500 34.88% | 100 2.33% |
1K-10K | 1 12.5% | 0 0% | 1 12.5% | 0 0% | 2,000 46.51% | 0 0% | 2,000 46.51% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:22:26 | B | 13.05 | -0.35 | 800 |
11:18:41 | B | 13.2 | -0.20 | 200 |
11:16:47 | B | 13.2 | -0.20 | 2,000 |
10:46:53 | B | 13.2 | -0.20 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.05 | -0.35 -2.61% | 0.06 | 4,300 |
20/12/2024 | 13.4 | 0 0.00% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 13.4 | -0.9 -6.29% | 0.03 | 2,300 |
18/12/2024 | 14.3 | 0.45 +3.25% | 0.09 | 6,900 |
17/12/2024 | 13.85 | -0.25 -1.77% | 0.1 | 7,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,200 | 4,900 | 274 | 223 |
20/12/24 | 4,900 | 4,800 | 204 | 145 |
19/12/24 | 6,300 | 8,100 | 394 | 270 |
18/12/24 | 35,200 | 7,300 | 345 | 270 |
17/12/24 | 14,900 | 20,100 | 339 | 628 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)