Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên ABB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:57:44 | M | 7.3 | 0.00 | 100 |
14:53:55 | M | 7.3 | 0.00 | 800 |
14:52:18 | M | 7.3 | 0.00 | 100 |
14:50:07 | M | 7.3 | 0.00 | 100 |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 2,284.9 | 2,864.3 | 2,600.6 | 3,046.7 | 3,110 | 3,465.9 | 3,210.4 | 2,389.1 |
Tổng chi phí | 2,628.4 | 2,474.4 | 2,408.3 | 3,170.9 | 3,080.5 | 3,398.9 | 2,598.8 | 2,434.5 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | -343.5 | 331.3 | 192.3 | -124.2 | 29.5 | 67 | 611.7 | -45.4 |
Lợi nhuận sau thuế | -284.7 | 265.3 | 153.8 | -111 | 23.5 | 52.5 | 488.8 | -40.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -12.5 | 10.9 | 5.9 | -3.6 | 0.8 | 1.5 | 15.2 | -1.7 |
EPS năm 2024 438 | P/E 4QGN
323.16 | |
EPS 4 quý gần nhất 23 | KLGD 10 phiên 554,246 | |
EPS pha loãng 23 | ROE 4QGN 0.17 | |
ROA 4QGN 0.02 | Giá trị sổ sách
12,759 | |
P/B
0.57 | Beta 1.38 | |
EV/EBIT
- | EV/EBITDA
- | |
Vốn hóa (tỷ) 7,556 (-2) | Slg niêm yết 1,035,036,762 | |
Slg lưu hành 1,035,036,762 | Giá cao nhất 52T 9.06 | |
Slg TDCN
672,773,895 | Giá thấp nhất 52T 7.28 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 254,619,043 | |
Tỷ lệ % Room NN 23.78 | Room NN còn lại 8,480,023.9 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.