Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCM - Báo cáo phân tích - KHẢ QUAN
Nguồn: MBS
Ngày phát hành: 25/03/2024
56.20 0.00 (0.00%)
(Investment and Industrial Development Joint Stock Corporation)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 08:30:02 14/05
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 2,341 | P/E 4QGN 22.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,384 | KLGD 10 phiên 566,500 | |
EPS pha loãng 2,384 | ROE 4QGN 13.94 | |
ROA 4QGN 4.81 | Giá trị sổ sách 17,984 | |
P/B 3.05 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT 25.81 | EV/EBITDA 23.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 58,167 (+1,449) | Slg niêm yết 1,035,000,000 | |
Slg lưu hành 1,035,000,000 | Giá cao nhất 52T 80.99 | |
Slg TDCN 41,400,000 | Giá thấp nhất 52T 50.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 4 | Room NN 507,150,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 811.6 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 127.8 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 119.2 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 811.6 | 5,059.6 | 1,127.3 | 1,093.6 | 791.4 | 878.8 | 2,263.4 | 1,931.5 |
Giá vốn hàng bán | 237.4 | 2,469.3 | 399 | 502.1 | 385 | 573.7 | 1,588.5 | 970.7 |
Lợi nhuận gộp | 574.2 | 2,590.3 | 728.4 | 591.5 | 406.4 | 305.1 | 674.9 | 960.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 70.7 | 51.2 | 64.6 | 56.5 | 51.4 | 34.7 | 29.8 | 49.6 |
Lợi nhuận tài chính | -161.6 | -276.5 | -142.3 | -258.7 | -139.5 | -241.6 | -128.7 | -151.5 |
Chi phí bán hàng | 203.1 | 290.2 | 181.7 | 250.6 | 146.2 | 304.7 | 166.9 | 127.1 |
Lợi nhuận khác | 64.1 | 561.9 | 5.1 | 62.5 | 53.3 | 502.1 | 47.5 | 509.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 127.8 | 2,362 | 268.6 | 20.7 | 79.1 | 21.4 | 310.9 | 1,121.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 119.2 | 2,049.7 | 215.6 | -25.6 | 74.4 | 6.9 | 259.2 | 1,014.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 14.7 | 40.5 | 19.1 | 2.5 | 9.4 | 0.8 | 11.4 | 50.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
14/05/2024 | 56.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/05/2024 | 56.2 | -0.8 -1.40% | 23.27 | 409,100 |
10/05/2024 | 57 | -1 -1.72% | 28.12 | 490,100 |
09/05/2024 | 58 | 3.5 +6.42% | 97.7 | 1,730,800 |
08/05/2024 | 54.5 | -0.3 -0.55% | 27.67 | 510,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/05/24 | 447,300 | 420,000 | 775 | 974 |
10/05/24 | 507,000 | 497,500 | 822 | 822 |
09/05/24 | 1,882,700 | 1,844,700 | 1,877 | 1,680 |
08/05/24 | 1,157,600 | 1,142,000 | 921 | 1,386 |
07/05/24 | 879,500 | 1,052,800 | 1,011 | 1,493 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
14/05/24 | 56.20 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
13/05/24 | 56.20 | 8,000 | 10,700 | -2,700 | 0.46 | 0.61 | -0.15 |
10/05/24 | 57.00 | 14,300 | 36,900 | -22,600 | 0.82 | 2.14 | -1.32 |
09/05/24 | 58.00 | 151,100 | 12,600 | +138,500 | 8.5 | 0.7 | 7.8 |
08/05/24 | 54.50 | 17,100 | 12,300 | +4,800 | 0.92 | 0.67 | 0.26 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.