Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VCS: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 95,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 21/06/2024
65.00 +1.20 (+1.88%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:16:03 | 65 | +1.20 | 900 | M |
13:14:30 | 65 | +1.20 | 2,100 | B |
13:13:08 | 65 | +1.20 | 500 | M |
13:11:33 | 64.9 | +1.10 | 200 | B |
13:09:47 | 64.9 | +1.10 | 3,400 | B |
13:09:31 | 64.9 | +1.10 | 500 | M |
13:08:40 | 64.8 | +1.00 | 200 | B |
13:08:30 | 64.8 | +1.00 | 400 | B |
13:08:20 | 64.8 | +1.00 | 100 | M |
13:08:05 | 64.8 | +1.00 | 500 | M |
13:05:19 | 64.7 | +0.90 | 300 | B |
13:03:49 | 64.7 | +0.90 | 400 | B |
13:02:47 | 64.7 | +0.90 | 300 | B |
13:02:23 | 64.7 | +0.90 | 1,000 | B |
13:00:32 | 64.9 | +1.10 | 800 | M |
13:00:07 | 64.9 | +1.10 | 500 | M |
13:00:05 | 64.9 | +1.10 | 700 | M |
11:28:41 | 64.9 | +1.10 | 100 | M |
11:28:19 | 64.9 | +1.10 | 1,000 | M |
11:27:24 | 64.9 | +1.10 | 100 | M |
EPS năm 2024 5,290 | P/E 4QGN 11.94 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,343 | KLGD 10 phiên 362,430 | |
EPS pha loãng 5,028 | ROE 4QGN 16.71 | |
ROA 4QGN 13.45 | Giá trị sổ sách 32,777 | |
P/B 1.95 | Beta 1.12 | |
EV/EBIT 10.03 | EV/EBITDA 8.84 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,400 (+192) | Slg niêm yết 160,000,000 | |
Slg lưu hành 160,000,000 | Giá cao nhất 52T 82.8 | |
Slg TDCN 32,000,000 | Giá thấp nhất 52T 52.72 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 78,400,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.28 | Room NN còn lại 7,556,130.7 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 971.6 | 1,174.2 | 1,073.9 | 1,153.8 | 1,028.5 | 1,137.8 | 1,033.9 | 1,227.1 |
Giá vốn hàng bán | 707.2 | 836.8 | 784.3 | 813 | 737.3 | 821.1 | 761.5 | 861.5 |
Lợi nhuận gộp | 264.4 | 337.4 | 289.6 | 340.7 | 291.1 | 316.7 | 272.3 | 365.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 27.2 | 28.7 | 27 | 29.5 | 28.3 | 27.8 | 26.3 | 29.8 |
Lợi nhuận tài chính | -5.1 | 29.7 | 7.1 | 2.1 | -7.9 | 7.1 | -0.1 | -10.2 |
Chi phí bán hàng | 52 | 50.6 | 37.8 | 44.5 | 38.9 | 38.8 | 34.3 | 67.7 |
Lợi nhuận khác | -3.2 | -1.1 | -1.3 | -1.9 | -1.9 | -3.4 | -0.2 | -7.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 189.2 | 297.9 | 243.6 | 281.5 | 229.5 | 263.2 | 225.3 | 258.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 161.9 | 251.2 | 204.7 | 236.9 | 194.9 | 224.4 | 190.1 | 206.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 16.7 | 21.4 | 19.1 | 20.5 | 19 | 19.7 | 18.4 | 16.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.