Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
61.70 -0.10 (-0.16%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCS | 203,300 | |
KL MUA chủ động | 50,000 | M |
KL BÁN chủ động | 120,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 7,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 24,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 113 70.63% | 55 34.38% | 56 35% | 2 1.25% | 33,600 16.72% | 14,300 7.12% | 19,000 9.46% | 300 0.15% |
1K-10K | 44 27.5% | 18 11.25% | 25 15.63% | 1 0.63% | 112,300 55.9% | 35,900 17.87% | 68,500 34.1% | 7,900 3.93% |
10K-50K | 3 1.88% | 0 0% | 2 1.25% | 1 0.63% | 55,000 27.38% | 0 0% | 40,000 19.91% | 15,000 7.47% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:02 | B | 61.7 | -0.10 | 3,000 |
14:27:36 | B | 61.7 | -0.10 | 3,100 |
14:29:30 | B | 61.8 | 0.00 | 1,000 |
14:29:28 | B | 61.8 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 61.7 | -0.1 -0.16% | 12.56 | 203,300 |
19/12/2024 | 61.8 | -0.6 -0.96% | 11.54 | 186,700 |
18/12/2024 | 62.4 | 0.5 +0.81% | 17.94 | 287,400 |
17/12/2024 | 61.9 | 0.4 +0.65% | 7.99 | 129,200 |
16/12/2024 | 61.5 | -0.7 -1.13% | 11.12 | 179,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 357,300 | 275,600 | 747 | 1,102 |
19/12/24 | 252,800 | 267,300 | 452 | 879 |
18/12/24 | 368,000 | 388,600 | 1,269 | 1,495 |
17/12/24 | 271,500 | 246,400 | 617 | 909 |
16/12/24 | 278,600 | 291,100 | 517 | 1,193 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)