Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CMG - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
53.30 -0.70 (-1.30%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:16 | 53.3 | -0.70 | 500 | M |
14:20:16 | 53.3 | -0.70 | 100 | M |
14:45:01 | 53.3 | -0.70 | 149,100 | - |
14:23:31 | 53.4 | -0.60 | 9,400 | M |
14:23:31 | 53.3 | -0.70 | 5,600 | M |
14:29:53 | 53.6 | -0.40 | 3,300 | M |
14:28:44 | 53.6 | -0.40 | 200 | M |
14:27:24 | 53.4 | -0.60 | 100 | B |
14:27:18 | 53.6 | -0.40 | 2,600 | M |
14:27:04 | 53.3 | -0.70 | 9,100 | B |
14:27:04 | 53.4 | -0.60 | 100 | B |
14:28:17 | 53.5 | -0.50 | 200 | M |
14:28:16 | 53.4 | -0.60 | 2,000 | B |
14:27:48 | 53.4 | -0.60 | 400 | B |
14:26:48 | 53.6 | -0.40 | 100 | M |
14:29:04 | 53.5 | -0.50 | 3,700 | B |
14:25:39 | 53.6 | -0.40 | 1,000 | M |
14:25:34 | 53.3 | -0.70 | 500 | B |
14:29:29 | 53.6 | -0.40 | 300 | M |
14:29:29 | 53.5 | -0.50 | 100 | M |
EPS năm 2024 1,707 | P/E 4QGN 31.89 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,671 | KLGD 10 phiên 3,113,020 | |
EPS pha loãng 1,671 | ROE 4QGN 11.88 | |
ROA 4QGN 4.35 | Giá trị sổ sách 14,377 | |
P/B 3.71 | Beta 0.74 | |
EV/EBIT 27.61 | EV/EBITDA 14.02 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,148 (+0) | Slg niêm yết 190,439,296 | |
Slg lưu hành 190,397,496 | Giá cao nhất 52T 70.6 | |
Slg TDCN 85,678,873 | Giá thấp nhất 52T 37.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 95,198,748 | |
Tỷ lệ % Room NN 38.83 | Room NN còn lại 21,249,799 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,184.5 | 1,793.4 | 1,649 | 2,116.7 | 1,785.7 | 1,771.5 | 1,830.8 | 2,302.1 |
Giá vốn hàng bán | 1,856.6 | 1,454 | 1,316.2 | 1,710.1 | 1,472.9 | 1,466.8 | 1,477.5 | 1,902.4 |
Lợi nhuận gộp | 327.9 | 339.5 | 332.9 | 406.7 | 312.9 | 304.7 | 353.3 | 399.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15 | 18.9 | 20.2 | 19.2 | 17.2 | 17.2 | 20.4 | 17.4 |
Lợi nhuận tài chính | 8.2 | 3.2 | 7.8 | -0.7 | 9.2 | 1.3 | 1 | -10.6 |
Chi phí bán hàng | 131.3 | 120.2 | 140.7 | 121.8 | 117.2 | 99.4 | 185 | 141.9 |
Lợi nhuận khác | 10.3 | 7.1 | 11.7 | 18.2 | 10.7 | 10.1 | 7.5 | 10 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 88.9 | 112.5 | 77.1 | 174.2 | 88 | 109.6 | 55.8 | 133 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 77.7 | 97.3 | 60.4 | 153.2 | 80.5 | 96.7 | 49.1 | 124.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.6 | 5.4 | 3.7 | 7.2 | 4.5 | 5.5 | 2.9 | 5.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.