Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
55.40 -0.50 (-0.89%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMG | 1,404,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,404,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 512 64.73% | 273 34.51% | 234 29.58% | 5 0.63% | 163,600 11.67% | 78,400 5.59% | 83,800 5.98% | 1,400 0.1% |
1K-10K | 244 30.85% | 101 12.77% | 141 17.83% | 2 0.25% | 606,100 43.25% | 227,900 16.26% | 375,400 26.79% | 2,800 0.2% |
10K-50K | 34 4.3% | 7 0.88% | 26 3.29% | 1 0.13% | 561,300 40.06% | 93,100 6.64% | 419,200 29.92% | 49,000 3.5% |
50K-200K | 1 0.13% | 0 0% | 0 0% | 1 0.13% | 70,300 5.02% | 0 0% | 0 0% | 70,300 5.02% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:47:10 | CMG | 55.5 | 25,400 | 1,409,700,000 | 1,409,700,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 55.4 | -0.5 -0.89% | 78.24 | 1,404,500 |
25/12/2024 | 55.9 | 0.9 +1.64% | 115.08 | 2,060,100 |
24/12/2024 | 55 | -0.8 -1.43% | 125.49 | 2,269,700 |
23/12/2024 | 55.8 | -0.7 -1.24% | 133.29 | 2,381,700 |
20/12/2024 | 56.5 | 0 0.00% | 116.36 | 2,137,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 1,501,200 | 1,437,500 | 1,109 | 1,564 |
25/12/24 | 3,819,700 | 4,445,500 | 1,219 | 1,388 |
24/12/24 | 4,102,500 | 4,578,200 | 1,146 | 2,323 |
23/12/24 | 3,984,000 | 4,339,200 | 1,116 | 2,186 |
20/12/24 | 3,651,600 | 5,565,200 | 1,180 | 1,518 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)