Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


42.30 -0.70 (-1.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMG | 2,756,700 | |
KL MUA chủ động | 1,076,300 | M |
KL BÁN chủ động | 1,680,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 656 58.99% | 310 27.88% | 343 30.85% | 3 0.27% | 194,300 8.11% | 87,100 3.64% | 105,900 4.42% | 1,300 0.05% |
1K-10K | 403 36.24% | 171 15.38% | 231 20.77% | 1 0.09% | 1,104,900 46.13% | 491,300 20.51% | 612,600 25.58% | 1,000 0.04% |
10K-50K | 50 4.5% | 15 1.35% | 33 2.97% | 2 0.18% | 794,700 33.18% | 230,900 9.64% | 527,200 22.01% | 36,600 1.53% |
50K-200K | 3 0.27% | 1 0.09% | 0 0% | 2 0.18% | 301,400 12.58% | 80,800 3.37% | 0 0% | 220,600 9.21% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 42.3 | -0.70 | 80,700 |
14:45:00 | - | 42.3 | -0.70 | 73,100 |
14:29:53 | M | 42.5 | -0.50 | 100 |
14:29:48 | B | 42.45 | -0.55 | 200 |
14:29:47 | M | 42.5 | -0.50 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 42.3 | -0.7 -1.63% | 118.78 | 2,756,700 |
10/07/2025 | 43 | 1.95 +4.75% | 99 | 2,317,200 |
09/07/2025 | 41.05 | -0.6 -1.44% | 89.97 | 2,178,900 |
08/07/2025 | 41.65 | 0.65 +1.59% | 88.38 | 2,141,300 |
07/07/2025 | 41 | -0.35 -0.85% | 69.05 | 1,678,500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)