Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VTP: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 101,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 21/06/2024
80.80 -0.20 (-0.25%)
(Viettel Post Joint Stock Corporation)
KL: 53,000 CP
Cập nhật lúc 09:34:32 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:34:21 | 80.8 | -0.20 | 200 | B |
09:34:19 | 80.9 | -0.10 | 1,200 | M |
09:34:17 | 80.8 | -0.20 | 1,300 | B |
09:33:46 | 80.9 | -0.10 | 300 | B |
09:33:30 | 80.9 | -0.10 | 600 | B |
09:33:09 | 80.9 | -0.10 | 200 | B |
09:32:47 | 81 | 0.00 | 100 | M |
09:32:42 | 81 | 0.00 | 300 | B |
09:32:38 | 81 | 0.00 | 300 | B |
09:32:27 | 81 | 0.00 | 500 | B |
09:32:08 | 81 | 0.00 | 200 | B |
09:32:01 | 81 | 0.00 | 100 | B |
09:31:49 | 81 | 0.00 | 500 | B |
09:31:28 | 81 | 0.00 | 100 | B |
09:31:24 | 81 | 0.00 | 5,000 | B |
09:30:21 | 81 | 0.00 | 1,000 | B |
09:30:17 | 81 | 0.00 | 1,000 | B |
09:29:52 | 81 | 0.00 | 200 | B |
09:29:38 | 81.1 | +0.10 | 100 | M |
09:29:27 | 81.1 | +0.10 | 2,800 | B |
EPS năm 2024 3,120 | P/E 4QGN 28.01 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,892 | KLGD 10 phiên 659,210 | |
EPS pha loãng 2,892 | ROE 4QGN 22.35 | |
ROA 4QGN 5.36 | Giá trị sổ sách 13,116 | |
P/B 6.18 | Beta N/A | |
EV/EBIT 25.09 | EV/EBITDA 20.88 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,840 (-24) | Slg niêm yết 121,783,042 | |
Slg lưu hành 121,783,042 | Giá cao nhất 52T 96 | |
Slg TDCN 48,713,216 | Giá thấp nhất 52T 40.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 59,673,690 | |
Tỷ lệ % Room NN 7.01 | Room NN còn lại 51,131,349 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 4,944.6 | 4,674.1 | 5,106.8 | 4,792.2 | 4,918.8 | 4,772.1 | 5,252.4 | 5,153.6 |
Giá vốn hàng bán | 4,720.1 | 4,507.2 | 4,866.8 | 4,568.6 | 4,683 | 4,595.5 | 5,139.6 | 5,030 |
Lợi nhuận gộp | 224.5 | 166.8 | 239.9 | 223.7 | 235.9 | 176.5 | 112.8 | 123.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 4.6 | 3.6 | 4.7 | 4.7 | 4.8 | 3.7 | 2.1 | 2.4 |
Lợi nhuận tài chính | 9.4 | 16.3 | 20.6 | 19.2 | 16.8 | 14.1 | 12.6 | 13 |
Chi phí bán hàng | 21 | 19.5 | 24.2 | 14.7 | 6.5 | 6.3 | 9.9 | 3.3 |
Lợi nhuận khác | -1.9 | 1.9 | -0 | 0.4 | -3.9 | 1.6 | 1.8 | 3.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 109.5 | 73.6 | 131.7 | 128.3 | 123.8 | 94.8 | 1.6 | 70.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 87.1 | 58.5 | 104.3 | 102.5 | 97.7 | 75.7 | 1.1 | 56.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.9 | 1.3 | 2 | 2.1 | 2 | 1.6 | 0 | 1.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.