Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 +0.10 (+2.94%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTA | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:00:21 | - | 3.5 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/01/2025 | 3.5 | 0.1 +2.94% | 0 | 100 |
07/01/2025 | 3.6 | 0.2 +5.88% | 0 | 600 |
06/01/2025 | 3.4 | 0.1 +3.03% | 0 | 100 |
03/01/2025 | 3.5 | 0 0.00% | 0 | 500 |
02/01/2025 | 3.6 | 0 0.00% | 0 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/01/25 | 4,300 | 13,600 | 860 | 1,046 |
07/01/25 | 4,700 | 11,800 | 588 | 843 |
06/01/25 | 4,200 | 11,500 | 700 | 958 |
03/01/25 | 4,600 | 43,000 | 657 | 2,048 |
02/01/25 | 13,700 | 33,200 | 1,713 | 1,443 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)