Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


50.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VSH | 6,900 | |
KL MUA chủ động | 5,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 87.5% | 8 50% | 5 31.25% | 1 6.25% | 4,000 57.97% | 2,500 36.23% | 1,400 20.29% | 100 1.45% |
1K-10K | 2 12.5% | 2 12.5% | 0 0% | 0 0% | 2,900 42.03% | 2,900 42.03% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 50.5 | 0.00 | 100 |
14:22:04 | M | 50.5 | 0.00 | 700 |
14:19:45 | B | 50.5 | 0.00 | 300 |
14:10:06 | B | 50.5 | 0.00 | 100 |
10:54:55 | M | 51 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 50.5 | 0 0.00% | 0.35 | 6,900 |
12/02/2025 | 50.5 | 0 0.00% | 0.16 | 3,200 |
11/02/2025 | 50.5 | -0.1 -0.20% | 0.17 | 4,500 |
10/02/2025 | 50.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/02/2025 | 50.6 | 0.6 +1.20% | 0.25 | 5,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 10,600 | 18,200 | 461 | 674 |
12/02/25 | 12,400 | 10,400 | 400 | 495 |
11/02/25 | 9,000 | 19,200 | 300 | 640 |
10/02/25 | 5,800 | 13,600 | 341 | 716 |
07/02/25 | 43,400 | 16,600 | 1,173 | 503 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)