Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.40 +1.60 (+14.81%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 497.77 | 5.09 | 1.02 | 147.39 | 0.23 | 0.15 | 117.91 | 0.23 | 0.19 |
2021 | Cả năm | 5.6 | 6.57 | 117.24 | 3.25 | 1.06 | 32.66 | 2.6 | 1.05 | 40.57 |
2019 | 2 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |