Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
73.30 +0.10 (+0.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHC | 951,600 | |
KL MUA chủ động | 353,900 | M |
KL BÁN chủ động | 341,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 255,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 867 83.85% | 479 46.32% | 383 37.04% | 5 0.48% | 264,900 40.73% | 135,600 20.85% | 128,300 19.73% | 1,000 0.15% |
1K-10K | 164 15.86% | 90 8.7% | 72 6.96% | 2 0.19% | 320,200 49.23% | 155,200 23.86% | 162,500 24.98% | 2,500 0.38% |
10K-50K | 3 0.29% | 0 0% | 2 0.19% | 1 0.1% | 65,300 10.04% | 0 0% | 25,600 3.94% | 39,700 6.1% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | M | 74 | +0.80 | 700 |
14:29:17 | M | 74 | +0.80 | 200 |
14:29:16 | B | 73.9 | +0.70 | 800 |
14:22:17 | M | 74.1 | +0.90 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 73.3 | 0.1 +0.14% | 70.42 | 951,600 |
19/12/2024 | 73.2 | -0.7 -0.95% | 54.27 | 737,600 |
18/12/2024 | 73.9 | 1.2 +1.65% | 49.71 | 676,000 |
17/12/2024 | 72.7 | 0.7 +0.97% | 30.11 | 416,200 |
16/12/2024 | 72 | -0.6 -0.83% | 23.69 | 327,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,082,200 | 979,000 | 1,146 | 1,170 |
19/12/24 | 1,874,900 | 1,902,100 | 1,125 | 1,315 |
18/12/24 | 1,498,200 | 1,581,400 | 1,577 | 1,059 |
17/12/24 | 1,344,800 | 1,036,400 | 1,151 | 776 |
16/12/24 | 996,500 | 993,700 | 839 | 1,567 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)