Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VHC: Báo cáo cập nhật - Sản lượng tiêu thụ phục hồi giúp bù đắp cho mức giảm giá bán bình quân
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 01/08/2024
70.00 +1.20 (+1.74%)
(Vinh Hoan Corporation)
KL: 366,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:23 17/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 70 | +1.20 | 18,200 | - |
14:29:55 | 70.2 | +1.40 | 1,300 | M |
14:29:31 | 70.1 | +1.30 | 100 | M |
14:29:19 | 70.1 | +1.30 | 100 | B |
14:29:18 | 70.1 | +1.30 | 100 | M |
14:28:30 | 70.1 | +1.30 | 300 | B |
14:28:23 | 70.1 | +1.30 | 100 | B |
14:28:11 | 70.1 | +1.30 | 1,100 | B |
14:27:58 | 70.1 | +1.30 | 100 | B |
14:27:49 | 70.1 | +1.30 | 200 | B |
14:27:39 | 70.2 | +1.40 | 100 | M |
14:27:24 | 70.2 | +1.40 | 100 | M |
14:27:10 | 70.2 | +1.40 | 700 | M |
14:26:57 | 70.2 | +1.40 | 100 | B |
14:26:51 | 70.2 | +1.40 | 100 | M |
14:25:34 | 70.3 | +1.50 | 100 | M |
14:25:08 | 70.2 | +1.40 | 200 | M |
14:25:03 | 70.2 | +1.40 | 1,500 | M |
14:24:48 | 70.1 | +1.30 | 1,300 | M |
14:24:36 | 70.1 | +1.30 | 800 | M |
EPS năm 2024 4,153 | P/E 4QGN 21.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,253 | KLGD 10 phiên 455,530 | |
EPS pha loãng 3,253 | ROE 4QGN 8.79 | |
ROA 4QGN 5.99 | Giá trị sổ sách 37,361 | |
P/B 1.84 | Beta 1.37 | |
EV/EBIT 20.31 | EV/EBITDA 14.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 15,712 (+270) | Slg niêm yết 224,453,159 | |
Slg lưu hành 224,453,159 | Giá cao nhất 52T 79.3 | |
Slg TDCN 101,003,921 | Giá thấp nhất 52T 50.92 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 224,453,159 | |
Tỷ lệ % Room NN 29.71 | Room NN còn lại 157,771,779 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,195.7 | 2,395.7 | 2,697.6 | 2,723.7 | 2,221.6 | 2,484.1 | 3,261.4 | 4,226.3 |
Giá vốn hàng bán | 2,727 | 2,200.4 | 2,412.7 | 2,143.7 | 1,837.1 | 2,010.1 | 2,636.8 | 3,129.7 |
Lợi nhuận gộp | 468.7 | 195.3 | 284.9 | 580 | 384.5 | 474 | 624.7 | 1,096.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.4 | 8.2 | 10.6 | 20.7 | 17.3 | 19.1 | 19.2 | 25.9 |
Lợi nhuận tài chính | 60.2 | 36.8 | 69.9 | 49.6 | -7.3 | -18.7 | 56.3 | -2.9 |
Chi phí bán hàng | 71 | 63.5 | 57.2 | 46.3 | 50.4 | 133.2 | 64.3 | 141.3 |
Lợi nhuận khác | 12.5 | 14.8 | 8.5 | 6.1 | 1.9 | -1 | 9.8 | -3.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 397.7 | 98.6 | 228.9 | 521 | 259.5 | 233.1 | 545.7 | 878.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 340.1 | 66.3 | 200.9 | 456.6 | 225.7 | 199.6 | 459.8 | 801.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.5 | 2.8 | 7.4 | 15.8 | 10.2 | 8 | 14.1 | 18.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.