Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VGC (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 55.600 Đồng/cp): Tập trung vào KCN và nhà ở xã hội
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 10/07/2024
43.65 -0.05 (-0.11%)
(Viglacera Corporation - JSC)
KL: 317,800 CP
Cập nhật lúc 10:20:14 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:19:48 | 43.65 | -0.05 | 200 | B |
10:19:18 | 43.65 | -0.05 | 1,000 | B |
10:19:13 | 43.65 | -0.05 | 2,000 | B |
10:18:48 | 43.65 | -0.05 | 500 | B |
10:16:58 | 43.7 | 0.00 | 100 | M |
10:13:22 | 43.7 | 0.00 | 200 | M |
10:13:03 | 43.7 | 0.00 | 1,200 | B |
10:12:58 | 43.7 | 0.00 | 800 | M |
10:12:40 | 43.7 | 0.00 | 3,000 | M |
10:12:24 | 43.7 | 0.00 | 1,000 | M |
10:12:07 | 43.7 | 0.00 | 200 | M |
10:11:42 | 43.7 | 0.00 | 1,000 | M |
10:11:39 | 43.7 | 0.00 | 300 | M |
10:11:28 | 43.7 | 0.00 | 200 | M |
10:11:17 | 43.7 | 0.00 | 200 | M |
10:10:55 | 43.7 | 0.00 | 300 | M |
10:10:12 | 43.7 | 0.00 | 100 | M |
10:09:38 | 43.7 | 0.00 | 100 | M |
10:08:55 | 43.7 | 0.00 | 500 | M |
10:08:35 | 43.65 | -0.05 | 1,000 | B |
EPS năm 2024 2,717 | P/E 4QGN 24.61 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,776 | KLGD 10 phiên 789,500 | |
EPS pha loãng 1,776 | ROE 4QGN 9.85 | |
ROA 4QGN 3.36 | Giá trị sổ sách 18,068 | |
P/B 2.42 | Beta 1.18 | |
EV/EBIT 13.88 | EV/EBITDA 5.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,570 (-23) | Slg niêm yết 448,350,000 | |
Slg lưu hành 448,350,000 | Giá cao nhất 52T 59.9 | |
Slg TDCN 49,318,500 | Giá thấp nhất 52T 39.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 11 | Room NN 219,691,500 | |
Tỷ lệ % Room NN 4.01 | Room NN còn lại 201,690,517 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,711.7 | 2,639.2 | 3,020.2 | 3,471.1 | 3,927.8 | 2,774.7 | 3,281.2 | 3,211.7 |
Giá vốn hàng bán | 2,057.6 | 1,900.9 | 2,455.1 | 2,401.9 | 2,708.9 | 2,108.8 | 2,567.1 | 2,392.3 |
Lợi nhuận gộp | 654.1 | 738.3 | 565.1 | 1,069.2 | 1,218.9 | 665.9 | 714.1 | 819.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 24.1 | 28 | 18.7 | 30.8 | 31 | 24 | 21.8 | 25.5 |
Lợi nhuận tài chính | -53.4 | -62.9 | -83.3 | -79.2 | -70.4 | -87.4 | -65.6 | -52.8 |
Chi phí bán hàng | 191.8 | 158.1 | 210.2 | 215 | 226 | 161.2 | 245.1 | 253.5 |
Lợi nhuận khác | -10 | -31.6 | 8.4 | -25.7 | 3.7 | -14.9 | 53.5 | 37.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 230.6 | 344.3 | 13.3 | 563.7 | 804 | 220.9 | 272 | 308 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 171 | 237.4 | -48.6 | 433.6 | 625.6 | 151.5 | 221.9 | 264.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.3 | 9 | -1.6 | 12.5 | 15.9 | 5.5 | 6.8 | 8.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.