menu
24hmoney
Tín hiệu
VGC (HOSE)

49.20 -2.00 (-3.91%)

Tổng Công ty Viglacera - CTCP

(Viglacera Corporation - JSC)

KL: 897,000 CP

Cập nhật lúc 14:45:27 19/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VGC

Giá trần 54.70
Giá TC 51.20
Giá sàn 47.65
NN mua 27,600
Cao nhất 51.80
Trung bình 50.23
Thấp nhất 49.20
NN bán 21,800
Dư mua
Dư bán
1,000 49.2
49.25 6,800
2,200 49.15
49.3 11,500
3,400 49.1
49.4 400
6,600
18,700
Khớp Giá +/- KL M/B

14:29:42

49.35

-1.85

400

B

14:29:42

49.4

-1.80

4,600

B

14:29:54

49.4

-1.80

100

B

14:29:33

49.5

-1.70

200

M

14:23:27

49.95

-1.25

100

B

14:45:03

49.2

-2.00

99,200

-

13:58:27

50.6

-0.60

100

M

13:58:57

50.7

-0.50

200

M

13:58:53

50.7

-0.50

300

M

13:57:20

50.3

-0.90

4,600

M

13:56:34

50

-1.20

800

B

13:56:34

50.1

-1.10

1,800

B

13:56:33

50.2

-1.00

500

M

13:58:42

50.7

-0.50

400

M

13:58:38

50.7

-0.50

1,000

M

13:56:25

50.2

-1.00

100

M

13:57:48

50.5

-0.70

300

M

13:44:11

50

-1.20

100

M

13:40:12

50

-1.20

1,300

B

13:40:12

50.1

-1.10

900

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VGC

EPS năm 2023 2,717
P/E 4QGN 17.31
EPS 4 quý gần nhất 3,078
KLGD 10 phiên 779,680
EPS pha loãng 3,078
ROE 4QGN 15.75
ROA 4QGN 5.18
Giá trị sổ sách 18,388
P/B 2.9
Beta 1.47
EV/EBIT 13.72
EV/EBITDA 5.35
Vốn hóa (tỷ) 22,059 (+0)
Slg niêm yết 448,350,000
Slg lưu hành 448,350,000
Giá cao nhất 52T 59.9
Slg TDCN 53,802,000
Giá thấp nhất 52T 31.05
Tỷ lệ free-float (%) 12
Room NN 219,691,500
Tỷ lệ % Room NN 5.41
Room NN còn lại 195,451,816

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh VGC Kế hoạch kinh doanh VGC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

15,750

13,193.8

83.77%

Lợi nhuận trước thuế

1,210

1,601.9

132.39%

Lợi nhuận sau thuế

968

1,162.2

120.06%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VGC Lịch chia cổ tức VGC
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

3,020.2

3,471.1

3,927.8

2,774.7

3,281.2

3,211.7

4,268.6

3,832.8

Giá vốn hàng bán

2,455.1

2,401.9

2,708.9

2,108.8

2,567.1

2,392.3

2,956.9

2,438.4

Lợi nhuận gộp

565.1

1,069.2

1,218.9

665.9

714.1

819.4

1,311.6

1,394.4

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

18.7

30.8

31

24

21.8

25.5

30.7

36.4

Lợi nhuận tài chính

-83.3

-79.2

-70.4

-87.4

-65.6

-52.8

-47.1

-76.4

Chi phí bán hàng

210.2

215

226

161.2

245.1

253.5

240

197.8

Lợi nhuận khác

8.4

-25.7

3.7

-14.9

53.5

37.6

22.1

39.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

13.3

563.7

804

220.9

272

308

843.2

897.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-48.6

433.6

625.6

151.5

221.9

264.6

692.9

752.1

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-1.6

12.5

15.9

5.5

6.8

8.2

16.2

19.6

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tổng Công ty Viglacera - CTCP tiền thân là công ty Gạch ngói Sành sứ xây dựng , được thành lập năm 1974. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 02/12/2013 của Thủ tướng chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và nhập khẩu vật liệu xây dựng, nguyên liệu nhiên liệu...; đầu tư kinh doanh BĐS; khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VGC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

19/04/2024

49.2

-2 -3.91%

45.06

897,000

17/04/2024

51.2

-0.5 -0.97%

39.4

756,500

16/04/2024

51.7

-1.1 -2.08%

58.67

1,143,600

15/04/2024

52.8

-3.9 -6.88%

63.87

1,170,300

12/04/2024

56.7

0.7 +1.25%

21.69

385,400

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh VGC

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

19/04/24

903,600

915,700

968

1,458

17/04/24

1,590,300

1,574,400

1,562

1,390

16/04/24

2,497,300

2,032,800

1,188

1,760

15/04/24

1,522,100

2,309,900

1,116

2,066

12/04/24

923,100

1,214,700

1,256

1,469

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VGC Giao dịch khối ngoại VGC

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

19/04/24

49.20

27,600

21,800

+5,800

1.39

1.1

0.29

17/04/24

51.20

231,600

8,200

+223,400

12.12

0.43

11.69

16/04/24

51.70

69,100

12,200

+56,900

3.54

0.64

2.9

15/04/24

52.80

9,300

22,000

-12,700

0.5

1.22

-0.73

12/04/24

56.70

6,100

24,500

-18,400

0.34

1.38

-1.04

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGC
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGC  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã VGC Bài viết về mã VGC
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại