Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp V12 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 12.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
09/01/2025 | 12.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
08/01/2025 | 12.3 | 0.2 +1.65% | 0.03 | 2,400 |
07/01/2025 | 12.1 | -0.1 -0.82% | 0.05 | 4,100 |
06/01/2025 | 12.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 8,000 | 7,100 | 1,333 | 1,183 |
09/01/25 | 4,600 | 800 | 1,533 | 100 |
08/01/25 | 12,300 | 5,500 | 1,757 | 688 |
07/01/25 | 12,100 | 7,500 | 1,513 | 833 |
06/01/25 | 4,000 | 1,100 | 1,000 | 220 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)