Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 74.2 | 83.15 | 112.07 | 0.4 | -6.46 | -1,615.06 | 0.32 | -6.52 | -2,037.98 |
2022 | Cả năm | 71 | 78.44 | 110.48 | 0.4 | -3.71 | -926.48 | 0.32 | -3.71 | -1,158.1 |
2021 | Cả năm | 71 | 63.48 | 89.41 | 0.4 | -5.61 | -1,401.77 | 0.32 | -5.61 | -1,752.21 |
2020 | Cả năm | 65 | 66.61 | 102.48 | 1.3 | 0.21 | 16.08 | 1.04 | 0.14 | 13.68 |
2019 | 2 | 55 | 0 | 0 | 2.75 | 0 | 0 | 2.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |