Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TV2 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
40.00 -0.25 (-0.62%)
(Power Engineering Consulting Joint Stock Stock Company 2)
KL: 539,100 CP
Cập nhật lúc 14:44:54 07/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:07:16 | 39.85 | -0.40 | 1,300 | M |
14:12:47 | 39.7 | -0.55 | 400 | M |
14:04:34 | 39.9 | -0.35 | 5,600 | B |
14:07:50 | 39.7 | -0.55 | 100 | B |
14:14:30 | 39.8 | -0.45 | 100 | M |
14:29:37 | 39.95 | -0.30 | 1,300 | B |
14:20:47 | 39.8 | -0.45 | 500 | M |
13:46:15 | 39.8 | -0.45 | 300 | M |
14:21:07 | 39.8 | -0.45 | 500 | M |
14:45:08 | 40 | -0.25 | 11,600 | - |
14:26:31 | 40.25 | 0.00 | 500 | M |
14:25:48 | 40 | -0.25 | 400 | B |
14:21:34 | 39.8 | -0.45 | 400 | M |
14:26:23 | 40 | -0.25 | 600 | M |
13:44:49 | 39.65 | -0.60 | 100 | M |
13:45:36 | 39.65 | -0.60 | 4,200 | M |
13:44:38 | 39.65 | -0.60 | 2,800 | M |
13:44:38 | 39.6 | -0.65 | 10,000 | M |
13:44:38 | 39.55 | -0.70 | 17,200 | M |
14:13:04 | 39.8 | -0.45 | 500 | M |
EPS năm 2023 783 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 1,105 | KLGD 10 phiên 503,900 | |
EPS pha loãng 1,105 | ROE 4QGN 5.56 | |
ROA 4QGN 2.55 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.21 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 2,701 (+0) | Slg niêm yết 67,526,165 | |
Slg lưu hành 67,526,165 | Giá cao nhất 52T 42.65 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 19.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 10,128,924 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.38 | Room NN còn lại 1,767,874 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,363.7 | 480.6 | 35.24% |
Lợi nhuận trước thuế | 64.1 | 48.9 | 76.25% |
Lợi nhuận sau thuế | 51.3 | 39.6 | 77.16% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 211 | 145 | 124.5 | 288.8 | 403.5 | 361.2 | 268.5 | 310 |
Giá vốn hàng bán | 174.7 | 107.2 | 99 | 243.3 | 361.5 | 303.3 | 228 | 253.7 |
Lợi nhuận gộp | 36.3 | 37.8 | 25.5 | 45.5 | 42 | 57.8 | 40.6 | 56.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.2 | 26.1 | 20.5 | 15.8 | 10.4 | 17.8 | 15.1 | 18.2 |
Lợi nhuận tài chính | 4.3 | 3.5 | 3.4 | 11.5 | 3.6 | 2.6 | 1.9 | -0.1 |
Chi phí bán hàng | 0.1 | 0.1 | 0 | 17.8 | 0.5 | 1.1 | 0.6 | 71.5 |
Lợi nhuận khác | 0 | 1.8 | -0 | 16.2 | -0 | 1 | -0.4 | 8.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 21 | 17.2 | 10.7 | 42.7 | 11.6 | 22.4 | 16.4 | 87.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 17.1 | 14 | 8.5 | 35 | 10.2 | 18.1 | 13.2 | 70.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.1 | 9.7 | 6.8 | 12.1 | 2.5 | 5 | 4.9 | 22.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
07/12/2023 | 40 | -0.25 -0.62% | 21.47 | 539,100 |
06/12/2023 | 40.25 | 0.3 +0.75% | 11.54 | 288,000 |
05/12/2023 | 39.95 | -0.05 -0.12% | 17.03 | 423,800 |
04/12/2023 | 40 | -0.1 -0.25% | 23.05 | 573,900 |
01/12/2023 | 40.1 | 0.6 +1.52% | 17.3 | 434,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/12/23 | 824,600 | 1,194,600 | 1,280 | 2,263 |
06/12/23 | 516,700 | 560,900 | 1,382 | 1,626 |
05/12/23 | 797,600 | 903,900 | 1,483 | 1,686 |
04/12/23 | 894,300 | 1,412,500 | 1,580 | 2,239 |
01/12/23 | 873,900 | 917,300 | 2,229 | 1,635 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
07/12/23 | 40.00 | 1,300 | 2,800 | -1,500 | 0 | 0 | -- |
06/12/23 | 40.25 | 0 | 3,600 | -3,600 | 0 | 0 | -- |
05/12/23 | 39.95 | 3,100 | 700 | +2,400 | 0.12 | 0.03 | 0.1 |
04/12/23 | 40.00 | 0 | 7,600 | -7,600 | 0 | 0.31 | -- |
01/12/23 | 40.10 | 6,200 | 800 | +5,400 | 0.25 | 0.03 | 0.22 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.