Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.85 -0.15 (-0.48%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TV2 | 178,100 | |
KL MUA chủ động | 38,900 | M |
KL BÁN chủ động | 114,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 23,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 68 53.97% | 30 23.81% | 37 29.37% | 1 0.79% | 21,100 11.85% | 9,600 5.39% | 11,400 6.4% | 100 0.06% |
1K-10K | 56 44.44% | 14 11.11% | 41 32.54% | 1 0.79% | 123,100 69.12% | 29,800 16.73% | 92,300 51.82% | 1,000 0.56% |
10K-50K | 2 1.59% | 0 0% | 1 0.79% | 1 0.79% | 33,900 19.03% | 0 0% | 10,000 5.61% | 23,900 13.42% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:20 | M | 30.85 | -0.15 | 800 |
14:25:11 | M | 30.85 | -0.15 | 2,000 |
14:26:46 | M | 30.85 | -0.15 | 600 |
14:22:17 | M | 30.85 | -0.15 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 30.85 | -0.15 -0.48% | 5.51 | 178,100 |
19/12/2024 | 31 | -0.6 -1.90% | 7.38 | 237,200 |
18/12/2024 | 31.6 | 0.05 +0.16% | 3.92 | 124,400 |
17/12/2024 | 31.55 | 0.35 +1.12% | 8.27 | 262,100 |
16/12/2024 | 31.2 | -0.1 -0.32% | 4.22 | 135,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 213,100 | 195,000 | 605 | 1,283 |
19/12/24 | 412,500 | 621,100 | 1,019 | 2,283 |
18/12/24 | 260,600 | 446,200 | 969 | 1,723 |
17/12/24 | 544,900 | 737,300 | 1,336 | 1,751 |
16/12/24 | 417,400 | 511,800 | 1,300 | 2,521 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)