Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TV2 | 224,500 | |
| KL MUA chủ động | 38,100 | M |
| KL BÁN chủ động | 184,400 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,000 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 525 93.42% | 32 5.69% | 491 87.37% | 2 0.36% | 95,600 45.12% | 10,500 4.96% | 84,700 39.97% | 400 0.19% |
1K-10K | 35 6.23% | 8 1.42% | 26 4.63% | 1 0.18% | 72,300 34.12% | 18,000 8.49% | 52,300 24.68% | 2,000 0.94% |
10K-50K | 2 0.36% | 0 0% | 1 0.18% | 1 0.18% | 44,000 20.76% | 0 0% | 27,700 13.07% | 16,300 7.69% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 36 | 0.00 | 16,300 |
14:29:04 | B | 35.9 | -0.10 | 4,300 |
14:29:04 | B | 35.95 | -0.05 | 1,500 |
14:28:58 | M | 35.95 | -0.05 | 500 |
14:28:34 | B | 35.95 | -0.05 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 36 | 0 0.00% | 8.11 | 224,500 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 36 | -0.05 -0.14% | 4.66 | 129,800 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 36.05 | 1.2 +3.44% | 11.51 | 321,400 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 34.85 | -0.05 -0.14% | 1.01 | 28,900 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 34.9 | 0.6 +1.75% | 6.53 | 186,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)