Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 412.72 | 377.27 | 91.41 | 10 | 14.78 | 147.83 | 8 | 11.42 | 142.75 |
2022 | Cả năm | 392.98 | 378.9 | 96.42 | 10 | 11.36 | 113.55 | 8 | 8.91 | 111.38 |
2021 | Cả năm | 772.76 | 402.95 | 52.14 | 10 | 11.97 | 119.71 | 8 | 9.64 | 120.48 |
2020 | Cả năm | 1,066 | 798.48 | 74.88 | 8.04 | 3.3 | 40.99 | 6.43 | 2.69 | 41.84 |