Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 66.76 | 73.82 | 110.57 | 4.62 | 7.31 | 158.39 | 3.69 | 5.8 | 157.06 |
2022 | Cả năm | 64.29 | 64.44 | 100.23 | 2.66 | 4.4 | 165.45 | 2.13 | 3.36 | 157.99 |
2021 | Cả năm | 63.76 | 66.52 | 104.33 | 2.62 | 3.95 | 150.56 | 2.1 | 3.16 | 150.54 |
2020 | Cả năm | 63 | 64.49 | 102.37 | 2.26 | 3.43 | 151.95 | 1.81 | 2.94 | 162.88 |
2019 | 2 | 64.68 | 0 | 0 | 2.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 62.05 | 95.94 | 2.76 | 110.28 | 2.2 | 109.91 |