Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,180 | 932.82 | 79.05 | 20 | 7.26 | 36.31 | 16 | 6.07 | 37.97 |
2022 | Cả năm | 1,150 | 1,434 | 124.68 | 20 | 59.11 | 295.55 | 16 | 48.43 | 302.69 |
2021 | Cả năm | 1,100 | 1,558 | 141.64 | 20 | 115.11 | 575.54 | 16 | 90.2 | 563.73 |
2020 | Cả năm | 966.67 | 967.43 | 100.08 | 0 | 27.12 | 0 | 0 | 21.41 | 0 |