Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
6.90 -0.10 (-1.43%)
(TDT Investment and Development Joint Stock Company)
KL: 82,800 CP
Cập nhật lúc 15:02:58 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 6.9 | -0.10 | 12,600 | - |
13:41:20 | 6.9 | -0.10 | 1,100 | B |
13:58:30 | 6.9 | -0.10 | 6,000 | M |
13:56:11 | 6.9 | -0.10 | 10,000 | B |
14:00:00 | 6.9 | -0.10 | 2,500 | B |
13:59:18 | 6.9 | -0.10 | 4,000 | M |
13:59:34 | 6.9 | -0.10 | 2,500 | M |
13:57:04 | 6.9 | -0.10 | 15,000 | B |
13:04:14 | 6.9 | -0.10 | 5,000 | B |
10:37:37 | 6.9 | -0.10 | 3,000 | B |
10:13:52 | 6.9 | -0.10 | 1,000 | B |
09:38:47 | 6.9 | -0.10 | 3,000 | B |
09:38:36 | 6.9 | -0.10 | 2,000 | B |
09:38:26 | 6.9 | -0.10 | 5,000 | B |
09:27:38 | 6.9 | -0.10 | 3,500 | B |
09:27:24 | 6.9 | -0.10 | 2,500 | B |
09:04:43 | 6.9 | -0.10 | 100 | B |
09:31:06 | 6.9 | -0.10 | 4,000 | B |
EPS năm 2024 543 | P/E 4QGN 12.43 | |
EPS 4 quý gần nhất 555 | KLGD 10 phiên 46,991 | |
EPS pha loãng 555 | ROE 4QGN 4.98 | |
ROA 4QGN 2.28 | Giá trị sổ sách 11,100 | |
P/B 0.62 | Beta 0.43 | |
EV/EBIT 10.2 | EV/EBITDA 5.45 | |
Vốn hóa (tỷ) 165 (+0) | Slg niêm yết 23,896,534 | |
Slg lưu hành 23,896,534 | Giá cao nhất 52T 8.05 | |
Slg TDCN 19,117,227 | Giá thấp nhất 52T 6.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 11,709,301 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.11 | Room NN còn lại 1,169,172.5 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tài chính Kế toán và Kiếm toán Nam Việt (AASCN)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 73.5 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 0.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 0.2 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 73.4 | 138.9 | 124 | 146.9 | 77.2 | 76.4 | 118.9 | 116.4 |
Giá vốn hàng bán | 53.3 | 103.4 | 90 | 122.9 | 57.1 | 49.1 | 84.3 | 95.5 |
Lợi nhuận gộp | 20.1 | 35.5 | 34 | 24 | 20.1 | 27.3 | 34.7 | 20.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 27.4 | 25.5 | 27.4 | 16.4 | 26 | 35.7 | 29.1 | 18 |
Lợi nhuận tài chính | -2.2 | -14 | -0.5 | -3.1 | -2.9 | -8 | 0.5 | -0.8 |
Chi phí bán hàng | 1.8 | 2.7 | 4.7 | 3.2 | 1.7 | 2.2 | 4 | 3.5 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | -1.5 | -0 | 0.4 | 0.1 | 1.2 | 0.1 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.2 | 0.3 | 12.7 | 2.5 | 0.4 | 1.8 | 15.3 | 2.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.2 | 0.2 | 10.7 | 2.2 | 0.3 | 1.6 | 13.6 | 2.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.2 | 0.1 | 8.6 | 1.5 | 0.4 | 2.2 | 11.4 | 1.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 0.57 | 82,800 |
25/04/2024 | 7 | 0 0.00% | 0.45 | 64,700 |
24/04/2024 | 7 | 0 0.00% | 0.31 | 49,700 |
23/04/2024 | 7 | 0 0.00% | 0.26 | 37,500 |
22/04/2024 | 7 | 0 0.00% | 0.26 | 37,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 87,900 | 104,500 | 2,835 | 2,488 |
24/04/24 | 85,900 | 106,600 | 2,386 | 2,221 |
23/04/24 | 81,700 | 87,500 | 2,208 | 2,303 |
22/04/24 | 68,100 | 118,600 | 1,946 | 2,893 |
19/04/24 | 53,300 | 113,200 | 1,719 | 2,633 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 6.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 7.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 7.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 7.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 7.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.