Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 176 | 142.7 | 81.08 | 1.76 | 0.45 | 25.52 | 1.41 | 0.36 | 25.52 |
2022 | Cả năm | 160 | 183.78 | 114.86 | 2.4 | 2.8 | 116.49 | 1.92 | 2.22 | 115.8 |
2021 | Cả năm | 160 | 166.56 | 104.1 | 1.6 | 1.86 | 116.41 | 1.28 | 1.6 | 125.11 |
2020 | Cả năm | 212.5 | 160.83 | 75.69 | 2.13 | 1.64 | 77.27 | 1.7 | 1.41 | 83.07 |
2019 | 2 | 127.5 | 0 | 0 | 0.64 | 0 | 0 | 0.51 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |