Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.20 +1.20 (+3.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SZG | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:36:31 | M | 35.2 | +1.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 35.2 | 1.2 +3.53% | 0.01 | 200 |
19/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.02 | 600 |
18/12/2024 | 34 | -0.9 -2.58% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 34.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 34.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,600 | 1,900 | 450 | 317 |
19/12/24 | 7,100 | 10,400 | 645 | 2,600 |
18/12/24 | 7,300 | 1,700 | 730 | 283 |
17/12/24 | 7,700 | 2,500 | 770 | 278 |
16/12/24 | 1,400 | 2,000 | 233 | 400 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)