Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.85 -0.05 (-0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp STB | 7,578,900 | |
KL MUA chủ động | 1,983,900 | M |
KL BÁN chủ động | 4,348,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 16,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,230,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 594 49.58% | 434 36.23% | 159 13.27% | 1 0.08% | 191,900 2.57% | 106,200 1.42% | 84,900 1.14% | 800 0.01% |
1K-10K | 467 38.98% | 185 15.44% | 281 23.46% | 1 0.08% | 1,239,000 16.62% | 542,700 7.28% | 695,300 9.33% | 1,000 0.01% |
10K-50K | 119 9.93% | 44 3.67% | 74 6.18% | 1 0.08% | 1,999,300 26.82% | 765,900 10.27% | 1,216,800 16.32% | 16,600 0.22% |
50K-200K | 13 1.09% | 7 0.58% | 6 0.5% | 0 0% | 976,900 13.1% | 554,100 7.43% | 422,800 5.67% | 0 0% |
>=200K | 5 0.42% | 0 0% | 4 0.33% | 1 0.08% | 3,048,800 40.89% | 0 0% | 1,818,400 24.39% | 1,230,400 16.5% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | B | 33.55 | -0.35 | 1,700 |
14:25:18 | B | 33.55 | -0.35 | 1,800 |
14:25:16 | M | 33.6 | -0.30 | 1,000 |
14:25:13 | B | 33.55 | -0.35 | 1,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:22:40 | STB | 35 | 1,000,000 | 35,000,000,000 | 161,320,000,000 |
13:03:22 | STB | 35 | 2,000,000 | 70,000,000,000 | 126,320,000,000 |
09:44:42 | STB | 35.2 | 1,600,000 | 56,320,000,000 | 56,320,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 33.85 | -0.05 -0.15% | 255.29 | 7,578,900 |
19/12/2024 | 33.9 | -0.3 -0.88% | 293.22 | 8,676,200 |
18/12/2024 | 34.2 | 0.1 +0.29% | 164.99 | 4,850,900 |
17/12/2024 | 34.1 | 0 0.00% | 125.92 | 3,703,800 |
16/12/2024 | 34.1 | 0.1 +0.29% | 153.12 | 4,502,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,674,400 | 8,182,000 | 5,036 | 6,333 |
19/12/24 | 14,785,400 | 14,269,400 | 4,881 | 6,603 |
18/12/24 | 8,286,300 | 9,754,300 | 3,933 | 4,337 |
17/12/24 | 7,915,800 | 9,288,200 | 4,549 | 5,034 |
16/12/24 | 8,725,800 | 12,390,600 | 3,882 | 5,889 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)