Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.90 +0.50 (+4.81%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SJ1 | 5,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 200 3.92% | 200 3.92% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 4,900 96.08% | 4,900 96.08% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.9 | 0.5 +4.81% | 0.05 | 5,100 |
19/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 10.4 | -0.1 -0.95% | 0 | 200 |
16/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,000 | 10,100 | 1,000 | 1,010 |
19/12/24 | 3,000 | 9,800 | 500 | 1,089 |
18/12/24 | 2,900 | 9,800 | 580 | 1,089 |
17/12/24 | 3,100 | 10,400 | 443 | 945 |
16/12/24 | 3,600 | 10,600 | 600 | 964 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)