Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo phân tích kỹ thuật cổ phiếu SHS - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 30/08/2023
13.00 -0.20 (-1.52%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 13 | -0.20 | 1,198,000 | - |
14:24:26 | 13 | -0.20 | 10,000 | B |
14:24:10 | 13 | -0.20 | 10,000 | B |
14:23:48 | 13 | -0.20 | 15,000 | B |
14:23:46 | 13 | -0.20 | 4,000 | B |
14:29:58 | 13.1 | -0.10 | 2,000 | - |
14:29:40 | 13 | -0.20 | 4,600 | - |
14:29:39 | 13.1 | -0.10 | 200 | - |
14:29:38 | 13 | -0.20 | 1,700 | - |
14:29:34 | 13 | -0.20 | 2,000 | - |
14:29:30 | 13.1 | -0.10 | 200 | - |
14:29:22 | 13 | -0.20 | 4,000 | - |
14:29:21 | 13.1 | -0.10 | 3,100 | - |
14:22:19 | 13.1 | -0.10 | 1,000 | M |
14:22:18 | 13.1 | -0.10 | 100 | M |
14:21:41 | 13.1 | -0.10 | 100 | M |
14:21:40 | 13 | -0.20 | 500 | B |
14:21:39 | 13.1 | -0.10 | 200 | M |
14:21:26 | 13.1 | -0.10 | 800 | M |
14:28:33 | 13.1 | -0.10 | 5,000 | - |
EPS năm 2024 688 | P/E 4QGN 11.04 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,178 | KLGD 10 phiên 5,899,268 | |
EPS pha loãng 1,178 | ROE 4QGN 8.93 | |
ROA 4QGN 7.89 | Giá trị sổ sách 13,555 | |
P/B 0.96 | Beta 2.2 | |
EV/EBIT 17.52 | EV/EBITDA 17.34 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,571 (+0) | Slg niêm yết 813,156,748 | |
Slg lưu hành 813,156,748 | Giá cao nhất 52T 21.2 | |
Slg TDCN 731,841,073 | Giá thấp nhất 52T 12.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 398,446,806 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.48 | Room NN còn lại 36,767,478.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 276.1 | 550.4 | 564.6 | -9.1 | 483.6 | 308.4 | 677.1 | 610.5 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 163.2 | 79.2 | 74.1 | 275.3 | 207.2 | 101.3 | 573.2 | 375.6 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 112.9 | 471.2 | 490.4 | 266.2 | 276.4 | 207.2 | 103.9 | 234.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 40.9 | 85.6 | 86.9 | -2,929.1 | 57.1 | 67.2 | 15.3 | 38.5 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 75.5 | 431.7 | 443.7 | 212.9 | 246.7 | 173.4 | 51.1 | 176.8 |
Lợi nhuận khác | -1.4 | 3.1 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 74 | 434.9 | 443.9 | 212.9 | 246.7 | 173.4 | 51.2 | 176.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 69 | 354.2 | 356.3 | 178.5 | 198.8 | 141 | 40.9 | 142.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 25 | 64.3 | 63.1 | -1,964 | 41.1 | 45.7 | 6 | 23.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.