Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


27.70 +0.10 (+0.36%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGP | 43,700 | |
KL MUA chủ động | 15,000 | M |
KL BÁN chủ động | 28,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 46.88% | 7 21.88% | 8 25% | 0 0% | 4,200 9.61% | 1,400 3.2% | 2,800 6.41% | 0 0% |
1K-10K | 17 53.13% | 7 21.88% | 10 31.25% | 0 0% | 39,500 90.39% | 13,600 31.12% | 25,900 59.27% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/07/2025 | 27.7 | 0.1 +0.36% | 1.21 | 43,700 |
16/07/2025 | 27.7 | 0 0.00% | 3.91 | 141,400 |
15/07/2025 | 27.4 | -0.1 -0.36% | 5.25 | 189,400 |
14/07/2025 | 27.5 | -0.6 -2.14% | 6.61 | 240,100 |
11/07/2025 | 28.1 | 0.2 +0.72% | 7.3 | 259,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)