Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.30 -0.90 (-3.31%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGP | 101,200 | |
KL MUA chủ động | 29,300 | M |
KL BÁN chủ động | 70,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 76 73.08% | 33 31.73% | 41 39.42% | 2 1.92% | 19,900 19.66% | 8,700 8.6% | 10,600 10.47% | 600 0.59% |
1K-10K | 28 26.92% | 9 8.65% | 19 18.27% | 0 0% | 81,300 80.34% | 28,500 28.16% | 52,800 52.17% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:47:52 | M | 26.4 | -0.80 | 100 |
14:46:15 | M | 26.4 | -0.80 | 100 |
14:32:31 | M | 26.6 | -0.60 | 1,500 |
14:14:56 | M | 26.7 | -0.50 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/12/2024 | 26.3 | -0.9 -3.31% | 2.69 | 101,200 |
12/12/2024 | 27 | 0.6 +2.27% | 5.27 | 194,000 |
11/12/2024 | 26.5 | -0.4 -1.49% | 2.62 | 99,100 |
10/12/2024 | 26.7 | 0.8 +3.09% | 7.04 | 261,200 |
09/12/2024 | 26.1 | 1.2 +4.82% | 5.05 | 195,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/12/24 | 123,900 | 183,300 | 599 | 975 |
12/12/24 | 256,900 | 295,200 | 716 | 659 |
11/12/24 | 158,300 | 165,000 | 593 | 705 |
10/12/24 | 363,400 | 358,300 | 954 | 794 |
09/12/24 | 279,700 | 265,800 | 1,028 | 715 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)