Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.50 -0.10 (-0.34%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp RGG | 300 | |
| KL MUA chủ động | 300 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:48:57 | M | 29.5 | -0.10 | 200 |
09:48:31 | M | 29 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 29.5 | -0.1 -0.34% | 0.01 | 300 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 29.6 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 29.6 | -0.3 -1.00% | 0 | 100 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 29.9 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 29.8 | 3.1 +11.61% | 0.01 | 300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)