Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.50 -0.10 (-0.34%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
| Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2025 | 3 | 780 | 87.74 | 11.25 | 250 | 3.98 | 1.59 | 200 | 2.88 | 1.44 |
2 | 254.9 | 32.68 | 91.41 | 36.56 | 72.31 | 36.16 | ||||
1 | 102.21 | 13.1 | 13.67 | 5.47 | 10.45 | 5.23 | ||||
Luỹ kế | 444.85 | 57.03 | 109.06 | 43.62 | 85.64 | 42.83 | ||||