Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.50 -0.10 (-0.34%)
Tổng hợp trong phiên RGG
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cả| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:48:57 | M | 29.5 | -0.10 | 200 |
09:48:31 | M | 29 | -0.60 | 100 |
| # | Q3/25 | Q2/25 | Q1/25 | Q4/24 | Q3/24 |
|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 87.7 | 254.9 | 102.2 | 101.2 | 110 |
Giá vốn hàng bán | 45.3 | 110.7 | 54.9 | 63.3 | 63.1 |
Lợi nhuận gộp | 42.5 | 144.2 | 47.3 | 164.5 | 46.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 48.4 | 56.6 | 46.2 | 162.6 | 42.6 |
Lợi nhuận tài chính | -4.8 | -4.4 | -5 | -4.7 | -6.8 |
Chi phí bán hàng | 15 | 33.8 | 19.1 | 15.9 | 13.7 |
Lợi nhuận khác | -0.3 | -0.1 | -1.6 | -3 | -5.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 4 | 91.4 | 13.7 | 122.4 | 7.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.9 | 72.3 | 10.5 | 92.6 | 6.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.3 | 28.4 | 10.2 | 91.6 | 6 |
EPS năm 2024 988 | P/E 4QGN
| |
EPS 4 quý gần nhất 835 | KLGD 10 phiên 793 | |
EPS pha loãng 835 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách
| |
P/B
| Beta N/A | |
EV/EBIT
| EV/EBITDA
| |
Vốn hóa (tỷ) 5,900 (-20) | Slg niêm yết 200,000,000 | |
Slg lưu hành 200,000,000 | Giá cao nhất 52T 36.9 | |
Slg TDCN
| Giá thấp nhất 52T 18.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 23 | Room NN 100,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại 100,000,000 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.