Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 +0.30 (+2.56%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 136.9 | 125.98 | 92.02 | 9.65 | 10.57 | 109.51 | 8.15 | 8.17 | 100.29 |
2022 | Cả năm | 94.2 | 88.07 | 93.49 | 6 | 8.4 | 140.02 | 5.08 | 6.67 | 131.23 |
2021 | Cả năm | 104.5 | 117.9 | 112.82 | 31.5 | 27.67 | 87.84 | 25.2 | 22.93 | 90.98 |
2020 | Cả năm | 115 | 170.73 | 148.46 | 30 | 86.94 | 289.81 | 28.76 | 79.85 | 277.68 |
2019 | 2 | 129 | 0 | 0 | 5.5 | 0 | 0 | 4.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |