Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PSD | 23,200 | |
KL MUA chủ động | 6,400 | M |
KL BÁN chủ động | 13,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 66.67% | 4 26.67% | 5 33.33% | 1 6.67% | 2,700 11.64% | 500 2.16% | 1,700 7.33% | 500 2.16% |
1K-10K | 4 26.67% | 3 20% | 1 6.67% | 0 0% | 10,500 45.26% | 7,500 32.33% | 3,000 12.93% | 0 0% |
10K-50K | 1 6.67% | 0 0% | 1 6.67% | 0 0% | 10,000 43.1% | 0 0% | 10,000 43.1% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:57 | M | 13 | 0.00 | 3,500 |
14:22:33 | B | 12.9 | -0.10 | 10,000 |
13:35:55 | B | 12.9 | -0.10 | 200 |
13:33:23 | B | 12.9 | -0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13 | 0 0.00% | 0.3 | 23,200 |
20/12/2024 | 13 | 0.2 +1.56% | 0.9 | 69,600 |
19/12/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0.43 | 33,400 |
18/12/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0.64 | 49,700 |
17/12/2024 | 12.8 | -0.1 -0.78% | 0.27 | 21,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 99,600 | 82,300 | 1,688 | 1,143 |
20/12/24 | 126,200 | 121,700 | 1,485 | 1,432 |
19/12/24 | 73,000 | 122,800 | 1,490 | 1,833 |
18/12/24 | 122,800 | 128,300 | 1,919 | 1,565 |
17/12/24 | 77,000 | 124,700 | 2,484 | 2,150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)