Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POV | 200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:05:17 | - | 8.3 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 8.3 | 0 0.00% | 0 | 200 |
26/12/2024 | 8.3 | -0.1 -1.19% | 0 | 100 |
25/12/2024 | 8.4 | 0.5 +6.33% | 0 | 100 |
24/12/2024 | 8.3 | 0 0.00% | 0.03 | 3,500 |
23/12/2024 | 8.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 6,000 | 11,800 | 750 | 1,073 |
25/12/24 | 8,100 | 5,100 | 900 | 425 |
24/12/24 | 12,300 | 22,400 | 879 | 1,493 |
23/12/24 | 3,700 | 42,700 | 925 | 8,540 |
20/12/24 | 2,300 | 7,900 | 329 | 1,975 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)