Tìm mã CK, công ty, tin tức
50.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,341 | 2,217 | 165.3 | 4 | 4.32 | 107.9 | 3.2 | 3.41 | 106.63 |
2022 | Cả năm | 814.7 | 2,038 | 250.18 | 3 | 3.5 | 116.79 | 2.4 | 2.76 | 114.89 |
2021 | 2 | 619 | 0 | 0 | 2.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Cả năm | 978.5 | 158.08 | 3.25 | 129.92 | 2.68 | 134.08 | ||||
2020 | Cả năm | 747.4 | 547.57 | 73.26 | 3.2 | -0.73 | -22.74 | 2.56 | -0.73 | -28.43 |
2019 | 2 | 811 | 0 | 0 | 3.2 | 0 | 0 | 2.56 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 827.32 | 102.01 | 3.2 | 100.03 | 2.52 | 98.3 |