Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 +1.00 (+14.49%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,867 | 2,933 | 157.09 | 5 | 6.59 | 131.83 | 4 | 6.59 | 164.79 |
2021 | Cả năm | 925.9 | 1,366 | 147.51 | 4 | 4.54 | 113.47 | 3.2 | 4.54 | 141.84 |
2020 | Cả năm | 1,405 | 912.65 | 64.96 | 3.7 | -45.57 | -1,231.64 | 2.96 | -45.57 | -1,539.55 |
2019 | 2 | 1,735 | 0 | 0 | 5.5 | 0 | 0 | 4.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 1,569 | 90.41 | 0.16 | 2.99 | 0.16 | 3.74 |