Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.40 +0.40 (+5.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PMT | 3,000 | |
KL MUA chủ động | 3,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 3,000 100% | 3,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:50:54 | M | 7.4 | +0.40 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.4 | 0.4 +5.71% | 0.02 | 3,000 |
20/12/2024 | 6.8 | -0.9 -11.69% | 0 | 400 |
19/12/2024 | 7.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 7.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 7.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,000 | 5,100 | 3,000 | 1,275 |
20/12/24 | 500 | 1,000 | 71 | 143 |
19/12/24 | 100 | 1,200 | 100 | 400 |
18/12/24 | 0 | 600 | NaN | 200 |
17/12/24 | 100 | 2,300 | 50 | 575 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)