Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PMB | 22,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 19,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 30% | 0 0% | 2 20% | 1 10% | 600 2.65% | 0 0% | 400 1.77% | 200 0.88% |
1K-10K | 7 70% | 0 0% | 6 60% | 1 10% | 22,000 97.35% | 0 0% | 19,000 84.07% | 3,000 13.27% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:05:34 | B | 9.4 | 0.00 | 100 |
14:01:02 | B | 9.4 | 0.00 | 2,000 |
13:42:45 | - | 9.4 | 0.00 | 200 |
13:41:56 | B | 9.4 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.4 | 0 0.00% | 0.21 | 22,600 |
20/12/2024 | 9.4 | -0.1 -1.05% | 0.16 | 16,500 |
19/12/2024 | 9.5 | 0 0.00% | 0.16 | 16,600 |
18/12/2024 | 9.5 | 0 0.00% | 0.03 | 2,900 |
17/12/2024 | 9.5 | 0 0.00% | 0.09 | 9,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 31,200 | 36,800 | 1,357 | 2,044 |
20/12/24 | 32,500 | 36,800 | 1,083 | 2,831 |
19/12/24 | 24,300 | 43,600 | 972 | 2,180 |
18/12/24 | 9,700 | 32,400 | 511 | 2,160 |
17/12/24 | 12,600 | 36,300 | 630 | 1,729 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)