Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PLC - NEUTRAL - Kì vọng kết quả được kinh doanh cải thiện trong 4Q23 và năm 2024 - BVSC
Nguồn: BVSCC
Ngày phát hành: 21/11/2023
20.80 +0.30 (+1.46%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 20.8 | +0.30 | 1,900 | - |
14:29:53 | 20.5 | 0.00 | 100 | - |
14:28:17 | 20.4 | -0.10 | 300 | B |
14:28:10 | 20.4 | -0.10 | 2,600 | B |
14:23:55 | 20.4 | -0.10 | 15,000 | B |
14:23:42 | 20.6 | +0.10 | 600 | M |
14:23:07 | 20.6 | +0.10 | 100 | M |
14:22:59 | 20.6 | +0.10 | 100 | M |
14:21:23 | 20.6 | +0.10 | 300 | M |
14:19:56 | 20.6 | +0.10 | 4,100 | B |
14:18:26 | 20.8 | +0.30 | 300 | B |
13:35:19 | 20.8 | +0.30 | 100 | M |
13:32:16 | 20.8 | +0.30 | 100 | M |
13:25:22 | 20.8 | +0.30 | 700 | M |
13:25:19 | 20.8 | +0.30 | 100 | M |
13:23:14 | 20.8 | +0.30 | 500 | M |
13:19:02 | 20.7 | +0.20 | 100 | B |
13:06:50 | 20.8 | +0.30 | 100 | M |
11:15:44 | 20.8 | +0.30 | 200 | M |
10:45:50 | 21 | +0.50 | 1,600 | M |
EPS năm 2024 1,261 | P/E 4QGN 34.05 | |
EPS 4 quý gần nhất 611 | KLGD 10 phiên 110,307 | |
EPS pha loãng 611 | ROE 4QGN 3.87 | |
ROA 4QGN 1.19 | Giá trị sổ sách 15,268 | |
P/B 1.36 | Beta 2.57 | |
EV/EBIT 16.26 | EV/EBITDA 11.21 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,681 (+0) | Slg niêm yết 80,798,839 | |
Slg lưu hành 80,797,566 | Giá cao nhất 52T 33.84 | |
Slg TDCN 20,199,391 | Giá thấp nhất 52T 20.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 39,591,431 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.13 | Room NN còn lại 3,932,559.9 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,467.9 | 1,741.2 | 1,598.5 | 2,186.8 | 1,924.1 | 1,881.3 | 1,968.4 | 2,606.9 |
Giá vốn hàng bán | 1,309.3 | 1,524.1 | 1,394.8 | 1,942.3 | 1,702.1 | 1,625.6 | 1,719.7 | 2,282.9 |
Lợi nhuận gộp | 158.7 | 217.2 | 203.7 | 244.5 | 222 | 255.7 | 248.7 | 324 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.8 | 12.5 | 12.7 | 11.2 | 11.5 | 13.6 | 12.6 | 12.4 |
Lợi nhuận tài chính | 10.5 | -34.1 | -19.8 | -13.9 | -24.6 | -23.7 | -17.2 | -62.4 |
Chi phí bán hàng | 117.3 | 145.8 | 132.7 | 153.4 | 141.3 | 140.2 | 154.6 | 181.5 |
Lợi nhuận khác | 0.2 | 2.1 | -0 | 1.4 | -3.7 | 2.2 | -0.7 | -0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 12.5 | 7.2 | 20.8 | 40.1 | 20.9 | 46.2 | 42.1 | 42.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 6.6 | 1 | 15.3 | 26.5 | 16.5 | 31.5 | 33.2 | 22.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.4 | 0 | 1 | 1.2 | 0.9 | 1.9 | 1.7 | 0.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.