Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.50 -0.40 (-1.91%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PLC | 99,300 | |
KL MUA chủ động | 23,300 | M |
KL BÁN chủ động | 60,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 8,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 7,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 36 43.9% | 21 25.61% | 14 17.07% | 1 1.22% | 11,200 11.28% | 6,200 6.24% | 4,400 4.43% | 600 0.6% |
1K-10K | 46 56.1% | 10 12.2% | 34 41.46% | 2 2.44% | 88,100 88.72% | 16,000 16.11% | 63,100 63.54% | 9,000 9.06% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:50 | B | 20.6 | -0.30 | 1,000 |
14:14:52 | B | 20.6 | -0.30 | 3,000 |
14:22:01 | B | 20.6 | -0.30 | 1,000 |
14:19:15 | M | 20.7 | -0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 20.5 | -0.4 -1.91% | 2.06 | 99,300 |
19/12/2024 | 20.9 | -0.2 -0.95% | 2.79 | 133,900 |
18/12/2024 | 21.1 | 0.1 +0.48% | 1.89 | 90,300 |
17/12/2024 | 21 | -0.3 -1.41% | 1.23 | 57,900 |
16/12/2024 | 21.3 | -0.1 -0.47% | 1.45 | 67,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 164,800 | 163,900 | 690 | 1,031 |
19/12/24 | 219,400 | 183,500 | 1,035 | 1,390 |
18/12/24 | 146,300 | 197,700 | 762 | 1,509 |
17/12/24 | 121,000 | 160,100 | 747 | 1,261 |
16/12/24 | 133,500 | 251,700 | 781 | 1,724 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)