Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 9.5 | 8.09 | 85.13 | 0 | -0.24 | 0 | 0 | -0.24 | 0 |
2022 | Cả năm | 13.5 | 6.95 | 51.49 | 0 | -48.39 | 0 | 0 | -48.39 | 0 |
2021 | Cả năm | 82.9 | 27.32 | 32.96 | 0 | -0.25 | 0 | 0 | -0.25 | 0 |
2020 | Cả năm | 221.37 | 114.45 | 51.7 | 4.43 | -6 | -135.42 | 3.54 | -6 | -169.28 |
2019 | 2 | 235.69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |