Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PAN: Báo cáo cập nhật Kết quả kinh doanh
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 31/07/2024
23.80 +0.15 (+0.63%)
(The PAN Group Joint Stock Company)
KL: 33,500 CP
Cập nhật lúc 09:21:33 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:20:44 | 23.8 | +0.15 | 1,000 | M |
09:20:42 | 23.8 | +0.15 | 2,700 | M |
09:20:37 | 23.8 | +0.15 | 8,300 | M |
09:20:12 | 23.8 | +0.15 | 500 | M |
09:19:15 | 23.8 | +0.15 | 1,000 | M |
09:18:32 | 23.8 | +0.15 | 2,000 | M |
09:18:07 | 23.8 | +0.15 | 200 | M |
09:18:04 | 23.75 | +0.10 | 2,300 | B |
09:16:39 | 23.8 | +0.15 | 800 | M |
09:15:45 | 23.8 | +0.15 | 200 | B |
09:15:31 | 23.85 | +0.20 | 4,000 | B |
09:15:30 | 23.85 | +0.20 | 100 | B |
09:15:17 | 23.85 | +0.20 | 800 | B |
09:15:02 | 23.85 | +0.20 | 100 | B |
09:15:00 | 23.9 | +0.25 | 9,500 | - |
EPS năm 2024 1,943 | P/E 4QGN 10.25 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,307 | KLGD 10 phiên 1,402,310 | |
EPS pha loãng 2,307 | ROE 4QGN 10.13 | |
ROA 4QGN 2.33 | Giá trị sổ sách 22,895 | |
P/B 1.03 | Beta 1.6 | |
EV/EBIT 16.73 | EV/EBITDA 10.92 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,972 (+32) | Slg niêm yết 216,294,580 | |
Slg lưu hành 208,894,750 | Giá cao nhất 52T 25.4 | |
Slg TDCN 135,781,587 | Giá thấp nhất 52T 17.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 105,984,344 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.54 | Room NN còn lại 65,886,694 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,371.8 | 3,461.7 | 4,196.5 | 3,702.9 | 2,774.1 | 2,531.4 | 3,906.6 | 3,584.8 |
Giá vốn hàng bán | 2,681.9 | 2,839.7 | 3,198.4 | 3,015 | 2,233 | 2,097.4 | 3,012.7 | 2,920.2 |
Lợi nhuận gộp | 689.9 | 622 | 998.1 | 687.9 | 541 | 434.1 | 893.9 | 664.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20.4 | 18 | 23.8 | 18.6 | 19.5 | 17.1 | 22.9 | 18.5 |
Lợi nhuận tài chính | 10 | 18.5 | 1.9 | 4 | -10.3 | 5.7 | -19.9 | -15.3 |
Chi phí bán hàng | 274.1 | 285.9 | 355.4 | 343.4 | 191.2 | 176 | 385 | 332.8 |
Lợi nhuận khác | 2.8 | 3.2 | 12.9 | -0.3 | 4.1 | 2.3 | -0.5 | 6.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 260.2 | 200.5 | 424.1 | 217.9 | 184.8 | 130.9 | 274.7 | 177.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 208.2 | 168.6 | 363 | 192.9 | 156.4 | 106.9 | 234.9 | 142.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.9 | 4.9 | 8.6 | 5.2 | 5.8 | 4.2 | 6 | 4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.