Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NHA - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
28.10 +1.80 (+6.84%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:04:32 | 28.1 | +1.80 | 300 | B |
11:03:31 | 28.1 | +1.80 | 500 | B |
11:03:30 | 28.1 | +1.80 | 1,000 | B |
11:03:18 | 28.1 | +1.80 | 5,000 | B |
11:03:05 | 28.1 | +1.80 | 3,000 | B |
11:02:21 | 28.1 | +1.80 | 100 | B |
11:01:59 | 28.1 | +1.80 | 1,000 | B |
11:01:53 | 28.1 | +1.80 | 100 | B |
11:00:42 | 28.1 | +1.80 | 500 | B |
10:57:49 | 28.1 | +1.80 | 600 | B |
10:57:45 | 28.1 | +1.80 | 200 | B |
10:56:54 | 28.1 | +1.80 | 500 | B |
10:56:32 | 28.1 | +1.80 | 1,000 | B |
10:56:25 | 28.1 | +1.80 | 1,000 | B |
10:55:55 | 28.1 | +1.80 | 100 | B |
10:55:37 | 28.1 | +1.80 | 100 | B |
10:55:28 | 28.1 | +1.80 | 10,000 | B |
10:54:03 | 28.1 | +1.80 | 3,700 | B |
10:53:41 | 28.1 | +1.80 | 4,000 | B |
10:53:34 | 28.1 | +1.80 | 100 | B |
EPS năm 2024 140 | P/E 4QGN 19.18 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,371 | KLGD 10 phiên 1,051,870 | |
EPS pha loãng 1,371 | ROE 4QGN 12.52 | |
ROA 4QGN 8.53 | Giá trị sổ sách 11,455 | |
P/B 2.3 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT 110.3 | EV/EBITDA 75.38 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,241 (+79) | Slg niêm yết 44,174,520 | |
Slg lưu hành 44,174,520 | Giá cao nhất 52T 32.6 | |
Slg TDCN 26,504,712 | Giá thấp nhất 52T 16.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 21,645,514 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.88 | Room NN còn lại 20,815,920 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 24.7 | 60.8 | 34.4 | 27.6 | 7.9 | 17.8 | 19.9 | 36.1 |
Giá vốn hàng bán | 7.5 | 22 | 16.4 | 11.9 | 6.4 | 14.9 | 16.8 | 30.1 |
Lợi nhuận gộp | 17.1 | 38.8 | 18 | 15.6 | 1.5 | 2.9 | 3.1 | 6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 69.4 | 63.8 | 52.4 | 56.7 | 19.3 | 16.2 | 15.6 | 16.7 |
Lợi nhuận tài chính | -0.6 | -0.8 | -0.6 | -1.1 | -0.8 | -0.5 | -0.3 | -1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.1 | 1 | -0 | -0.1 | 1 | 0 | -0.1 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 14.8 | 36.7 | 14.8 | 6.5 | 0.1 | 0.2 | 1 | 0.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.9 | 29.3 | 11.8 | 5.2 | 0.1 | 0.1 | 0.7 | 0.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 48.1 | 48.3 | 34.3 | 18.8 | 0.8 | 0.7 | 3.5 | 0.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.