Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.60 -0.10 (-1.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVB | 34,300 | |
KL MUA chủ động | 12,600 | M |
KL BÁN chủ động | 4,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 13,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 43.75% | 4 25% | 3 18.75% | 0 0% | 2,000 5.83% | 1,200 3.5% | 800 2.33% | 0 0% |
1K-10K | 8 50% | 6 37.5% | 1 6.25% | 1 6.25% | 18,500 53.94% | 11,100 32.36% | 3,700 10.79% | 3,700 10.79% |
10K-50K | 1 6.25% | 0 0% | 0 0% | 1 6.25% | 13,800 40.23% | 0 0% | 0 0% | 13,800 40.23% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:47 | M | 8.7 | 0.00 | 1,100 |
14:45:02 | - | 8.6 | -0.10 | 13,800 |
13:44:45 | M | 8.7 | 0.00 | 100 |
13:24:32 | M | 8.7 | 0.00 | 1,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.6 | -0.1 -1.15% | 0.3 | 34,300 |
19/12/2024 | 8.7 | 0 0.00% | 0.38 | 44,000 |
18/12/2024 | 8.7 | 0.1 +1.16% | 0.33 | 38,400 |
17/12/2024 | 8.6 | -0.1 -1.15% | 0.59 | 68,100 |
16/12/2024 | 8.7 | 0 0.00% | 0.37 | 42,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 113,200 | 219,600 | 1,364 | 2,852 |
19/12/24 | 111,800 | 225,400 | 998 | 1,863 |
18/12/24 | 82,300 | 157,800 | 857 | 2,104 |
17/12/24 | 160,600 | 224,000 | 1,050 | 2,309 |
16/12/24 | 83,500 | 221,200 | 879 | 2,514 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)