Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
19.60 +0.40 (+2.08%)
(National Citizen Commercial Joint Stock Bank)
KL: 45,400 CP
Cập nhật lúc 15:02:20 08/02
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:06:18 | 19.6 | +0.40 | 1,000 | M |
13:53:53 | 19.5 | +0.30 | 1,000 | - |
13:37:52 | 19.5 | +0.30 | 1,000 | M |
13:22:44 | 19.5 | +0.30 | 1,000 | M |
13:07:23 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
13:05:13 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
11:26:52 | 19.3 | +0.10 | 100 | B |
11:00:29 | 19.6 | +0.40 | 300 | M |
11:00:07 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
11:00:00 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
10:25:13 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
10:23:18 | 19.6 | +0.40 | 500 | M |
10:06:36 | 20 | +0.80 | 500 | M |
10:04:22 | 20 | +0.80 | 500 | M |
09:57:18 | 20 | +0.80 | 500 | M |
09:55:37 | 20.2 | +1.00 | 500 | M |
09:53:47 | 20.8 | +1.60 | 34,500 | M |
09:32:32 | 19.6 | +0.40 | 1,500 | M |
EPS năm 2022 0 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -713 | KLGD 10 phiên 33,803 | |
EPS pha loãng -713 | ROE 4QGN 0 | |
ROA 4QGN 0 | Giá trị sổ sách 10,352.35 | |
P/B 1.89 | Beta 0.89 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 10,913 (+0) | Slg niêm yết 560,155,587 | |
Slg lưu hành 556,803,587 | Giá cao nhất 52T 39.7 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 13.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 168,046,676 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.11 | Room NN còn lại 11,837,675.7 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q4/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,337 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 608 | 1.2 | 0.2% |
Lợi nhuận sau thuế | 486.4 | 0 | - |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
08/02/2023 | 19.6 | 0.4 +2.08% | 0.92 | 45,400 |
07/02/2023 | 19.2 | -0.4 -2.04% | 0.15 | 7,600 |
06/02/2023 | 19.6 | 0 0.00% | 0.21 | 10,500 |
03/02/2023 | 19.6 | -0.4 -2.00% | 0.54 | 27,800 |
02/02/2023 | 20 | 0.6 +3.09% | 1.14 | 57,600 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
08/02/23 | 19.60 | 10,500 | 0 | +10,500 | 0.21 | 0 | -- |
07/02/23 | 19.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
06/02/23 | 19.60 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |
03/02/23 | 19.60 | 10,900 | 100 | +10,800 | 0.21 | 0 | 0.21 |
02/02/23 | 20.00 | 54,600 | 0 | +54,600 | 1.09 | 0 | -- |
Tiêu đề | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1,702.4 | 1,087.1 | 1,228.4 | 1,330.3 | 1,525.3 | 1,600.3 | 1,443.5 | 1,616.2 |
Tổng chi phí | 1,521.2 | 1,286 | 1,234.8 | 1,304.8 | 1,728.5 | 1,520.5 | 1,344.8 | 1,589.2 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 181.1 | -198.9 | -6.4 | 25.5 | -203.2 | 79.8 | 98.7 | 27 |
Lợi nhuận sau thuế | 181 | -196.2 | -5.1 | 20.4 | -163 | 63.9 | 78.9 | 21.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.6 | -18 | -0.4 | 1.5 | -10.7 | 4 | 5.5 | 1.3 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.