Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
10.80 0.00 (0.00%)
(National Citizen Commercial Joint Stock Bank)
KL: 118,100 CP
Cập nhật lúc 11:23:07 06/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:20:32 | 10.8 | 0.00 | 100 | B |
11:20:31 | 10.8 | 0.00 | 1,000 | B |
11:20:30 | 10.9 | +0.10 | 10,000 | M |
11:06:40 | 10.9 | +0.10 | 100 | M |
11:03:02 | 10.8 | 0.00 | 100 | B |
11:03:01 | 10.8 | 0.00 | 1,000 | B |
10:58:59 | 10.8 | 0.00 | 300 | B |
10:57:02 | 10.8 | 0.00 | 500 | B |
10:55:42 | 10.8 | 0.00 | 600 | B |
10:55:40 | 10.8 | 0.00 | 6,900 | M |
10:54:53 | 10.7 | -0.10 | 200 | B |
10:54:33 | 10.7 | -0.10 | 500 | B |
10:54:31 | 10.8 | 0.00 | 5,000 | M |
10:54:16 | 10.7 | -0.10 | 500 | B |
10:54:14 | 10.8 | 0.00 | 5,000 | M |
10:54:04 | 10.7 | -0.10 | 500 | B |
10:54:02 | 10.8 | 0.00 | 5,000 | M |
10:53:17 | 10.6 | -0.20 | 200 | B |
10:53:15 | 10.6 | -0.20 | 2,000 | B |
10:53:13 | 10.7 | -0.10 | 20,000 | B |
EPS năm 2023 0 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -94 | KLGD 10 phiên 152,519 | |
EPS pha loãng -94 | ROE 4QGN -0.92 | |
ROA 4QGN -0.06 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.64 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 6,013 (+0) | Slg niêm yết 560,155,587 | |
Slg lưu hành 556,803,587 | Giá cao nhất 52T 21.5 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 9.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 50,414,002 | |
Tỷ lệ % Room NN 8.5 | Room NN còn lại 2,797,392 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học MOORE AISC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 729.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 16 | -230.6 | -1,441.08% |
Lợi nhuận sau thuế | 12.8 | -233.3 | -1,823.02% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1,720.4 | 1,874.6 | 1,842.1 | 1,702.4 | 1,087.1 | 1,228.4 | 1,330.3 | 1,525.3 |
Tổng chi phí | 1,964.6 | 1,866.5 | 1,836.6 | 1,521.2 | 1,286 | 1,234.8 | 1,304.8 | 1,728.5 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | -244.2 | 8.1 | 5.5 | 181.1 | -198.9 | -6.4 | 25.5 | -203.2 |
Lợi nhuận sau thuế | -243.8 | 6 | 4.4 | 181 | -196.2 | -5.1 | 20.4 | -163 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -14.2 | 0.3 | 0.2 | 10.6 | -18 | -0.4 | 1.5 | -10.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
06/12/2023 | 10.8 | 0 0.00% | 1.27 | 118,100 |
05/12/2023 | 10.8 | -0.1 -0.92% | 1.7 | 157,300 |
04/12/2023 | 10.9 | 0.1 +0.93% | 2.67 | 247,200 |
01/12/2023 | 10.8 | 0 0.00% | 1.26 | 116,600 |
30/11/2023 | 10.8 | 0 0.00% | 0.6 | 56,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/23 | 235,300 | 323,900 | 1,669 | 1,917 |
04/12/23 | 345,800 | 444,100 | 1,746 | 2,095 |
01/12/23 | 199,100 | 267,100 | 2,520 | 1,562 |
30/11/23 | 126,500 | 252,300 | 771 | 1,764 |
29/11/23 | 178,700 | 239,100 | 1,286 | 1,627 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
06/12/23 | 10.80 | 0 | 11,400 | -11,400 | -- | -- | -- |
05/12/23 | 10.80 | 0 | 16,600 | -16,600 | 0 | 0.18 | -- |
04/12/23 | 10.90 | 0 | 23,000 | -23,000 | 0 | 0.25 | -- |
01/12/23 | 10.80 | 0 | 11,000 | -11,000 | 0 | 0.12 | -- |
30/11/23 | 10.80 | 0 | 5,000 | -5,000 | 0 | 0.05 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.