Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 187 | 233.92 | 125.09 | 7.18 | 8.1 | 112.76 | 5.74 | 6.42 | 111.74 |
2022 | Cả năm | 185.07 | 223.93 | 121 | 7.11 | 7.74 | 108.89 | 5.69 | 6.12 | 107.63 |
2021 | Cả năm | 198.09 | 183.76 | 92.77 | 7.08 | 7.1 | 100.24 | 5.67 | 6.08 | 107.24 |
2019 | 2 | 199.5 | 0 | 0 | 7.8 | 0 | 0 | 6.24 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |