Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.10 +0.10 (+0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTW | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 500 33.33% | 0 0% | 500 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,000 66.67% | 0 0% | 1,000 66.67% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:14:25 | B | 18.1 | +0.10 | 500 |
09:04:10 | B | 18 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 18.1 | 0.1 +0.56% | 0.03 | 1,500 |
20/12/2024 | 18 | 0.1 +0.56% | 0.01 | 300 |
19/12/2024 | 17.9 | -0.5 -2.72% | 0.02 | 1,000 |
18/12/2024 | 18.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 18.4 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,400 | 12,400 | 800 | 1,240 |
20/12/24 | 14,200 | 12,900 | 1,420 | 1,290 |
19/12/24 | 14,700 | 12,900 | 1,336 | 1,075 |
18/12/24 | 8,600 | 9,100 | 860 | 1,011 |
17/12/24 | 15,800 | 9,200 | 929 | 836 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)